Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM (hệ ĐH và CĐ)

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM (hệ ĐH và CĐ) | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM hệ ĐH và CĐ Hệ Đại học STT TRƯỜNG 2 KHỐI 2 NGÀNH 2 SÓ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIẺM TỈNH HUYỆN ĐT KV 1 SPK A 104 SPSA .03693 Nguyễn Hoàng Vẽ 27 01 91 2.75 7.00 4.50 14.25 14.50 47 02 06 1 2 SPK A 104 KSAA .03829 Nguyễn Thị Lan Hương 07 10 91 3.50 7.75 5.75 17.00 17.00 32 06 2 3 SPK A 104 QSKA .02714 Nguyễn Tiên Long 22 01 91 4.75 8.00 4.50 17.25 17.50 02 16 3 4 SPK A 104 QSBA .07153 Võ Minh Toàn 01 04 91 4.50 7.00 4.00 15.50 15.50 47 08 1 5 SPK A 104 HUIA .27980 Võ Thị Kiều Lan 02 03 91 4.00 8.00 4.75 16.75 17.00 39 07 2NT 6 SPK A 104 QSKA .05809 Trần Đặng Trọng 11 03 91 5.00 6.00 4.00 15.00 15.00 44 02 1 7 SPK A 104 HUIA .28567 Nguyễn Thanh Nghị 20 04 90 3.00 7.25 4.00 14.25 14.50 37 11 1 8 SPK A 104 KSAA .03614 Đoàn Thái Ngọc 09 08 91 4.00 7.00 4.00 15.00 15.00 44 02 1 9 SPK A 104 SPKA .09024 Phạm Duy Thanh 22 11 91 5.00 5.50 5.00 15.50 15.50 46 01 1 10 SPK A 104 QSKA .06200 Võ Thanh Tự 02 08 91 4.75 8.50 4.25 17.50 17.50 43 01 1 11 SPK A 104 KSAA .27540 Trần Văn Minh 20 05 91 4.50 7.50 5.75 17.75 18.00 02 13 3 12 SPK A 104 KSAA .17320 Trần Minh Tiên 24 02 91 4.25 6.25 4.50 15.00 15.00 43 04 1 13 SPK A 104 KSAA .34442 Nguyễn Trần Đức Thịnh 20 05 91 2.75 7.75 4.00 14.50 14.50 38 01 1 14 SPK A 104 QSKA .02698 Phạm Tường Long 02 11 91 5.25 5.75 3.50 14.50 14.50 42 02 1 15 SPK A 104 HUIA .03216 Nguyễn Tấn Đạt 26 02 91 3.25 7.25 4.50 15.00 15.00 44 03 1 16 SPK A 104 KSAA .31332 Trần Thê Nhân 02 01 91 3.25 8.25 4.75 16.25 16.50 37 04 2NT 17 SPK A 104 QSKA .07019 Cao Ngọc Chấn 10 03 91 3.25 7.50 5.50 16.25 16.50 39 09 2NT 18 SPK A 104 HUIA .29542 Hồ Long Thiện 10 10 91 4.25 7.00 4.75 16.00 16.00 37 10 2NT 19 SPK A 104 QSBA .03038 Đỗ Duy Khiêm 30 04 89 3.00 6.75 5.50 15.25 15.50 48 03 1 20 SPK A 104 KSAA .27106 Lê Va Đô Kin 15 07 91 2.50 8.50 4.75 15.75 16.00 52 04 2NT 21 SPK A 104 QSBA .07868 Tống Anh Tuấn 24 03 91 2.75 6.75 6.50 16.00 16.00 48 07 1 22 SPK A 104 KSAA .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.