Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Gre vocabulary list phần 9
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Gre vocabulary list phần 9
Ðông Vy
70
15
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'gre vocabulary list phần 9', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại www.dethi.net Học bổng www.hocbong. org far from the surface. The bounding islands were added to the realm of the kingdom. rebuff n. a blunt refusal to offered help The rebuff of her aid plan came as a shock. rebuttal n. refutation The lawyer s rebuttal to the judge s sentencing was to present more evidence to the case. recalcitrant adj. stubbornly rebellious The boy became recalcitrant when the curfew was enforced. The recalcitrant youth dyed her hair purple dropped out of school and generally worked hard at doing whatever others did not want her to do. recession n. withdrawal economic downturn Oscar s gum recession left him with sensitive teeth. Soaring unemployment in the nation s industrial belt triggered recession. recidivism n. habitual or chronic relapse of criminal or antisocial offenses Even after intense therapy the parolee experienced several episodes of recidivism and was eventually sent back to prison. reciprocal adj. mutual having the same relationship to each other Hernando s membership in the Picture of Health Fitness Center gives him reciprocal privileges at 245 health clubs around the U.S. Although his first child was adopted she had a reciprocal relationship with her father. recluse adj. n. solitary a person who lives secluded Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại www.dethi.net Học bổng www.hocbong. org His recluse life seems to make him happy. Howard Hughes among the most famous and enigmatic figures of the 20th century ultimately retreated to a life as a recluse. recondite adj. hard to understand concealed The students were dumbfounded by the recondite topic. Many scientific theories are recondite and therefore not known at all by the general public. rectify v. correct The service manager rectified the shipping mistake by refunding the customer s money. recumbent adj. resting The recumbent puppy stirred. recusant adj. disobedient of authority Recusant inmates may be denied privileges. redolent adj. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GRE Study Group Kaplan Vocabulary
GRE Vocabulary 33000
GRE Vocabulary 600
GRE Vocabulary Preparation
Webster's New World Essential Vocabulary
GRE General Vocabulary
Websters New Word - Essential vocabulary
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 1
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 2
ETS-GRE Practice General Test 2002
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.