Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
word smart tieng viet phần 7
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
word smart tieng viet phần 7
Quốc Hiền
70
12
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 7', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | pseudonymity n tính chất biệt hiệu psych- psych psycho Hàm nghĩa tâm tâm hồn linh hồn tinh thần Gốc Hy Lạp psychiatry n bệnh học tâm thần psychicism n tâm linh học psych icist n nhà tâm linh học psycho-analyse v.t phân tích tâm J psycho-analysis n sự phân tích tâm J psychology n tâm J học psychotic n người loạn thần kinh psychotic adj loạn thần kinh pyr-pyr pyro Hàm nghĩa lửa Pyr- đặt trước những nguyên âm và h Gốc Hy Lạp pyre n giàn thiêu pyroelectric adj hỏa điện pyrolatry n sự thờ lửa pyrometer n cái đo nhiệt cao pyrotechnics n sự bắn pháo bông thuật làm bông quadr- Huadr Huadri Hàm nghĩa bốn Quadr- đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin quadrangle n hình bốn cạnh quadrilingual adj dùng bốn thứ tiếng bằng bốn thứ tiếng quadrisyllable n từ bốn âm tiết quadruple v nhân bốn tămh lên bốn lần quadruply adv gấp bốn re- re red Hàm nghĩa lại lần nữa Red- đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin reappear v.i lại xuất hiện lại hiện ra rearrange v.t sắp xếp lại bố trí lại rebirth n sự sinh lại rebuild v.t xây lại xây dựng lại recondition v.t tu sửa lại tu bổ lại recopy v.t chép lại sao lại redeem v.t mua lại chuộc lại reform v.t tổ chức lại cải tổ lại renew v.t phục hồi tân trang retro- Hàm nghĩa trở ngược lại Gốc La Tin retroact v.i tác dụng ngược lại phản tác dụng retrogradation n ting trạng thái hóa retrogress v.i đi giật lùi đi ngược lại retrospect n sự nhin lại dĩ vãng rotho- Hàm nghĩa chỉnh thẳng đúng Gốc Hy Lạp orthocentric adj trực tâm orthodox adj chính thống orthoepist n nhà nghiên cứu phép phát âm đúng orthogamy n sự trực giao se- Hàm nghĩa rút khỏi tách ra Gốc La Tin secede v.i rút ra khỏi ly khai seclude v.t tách biệt tách ra xa seclusionist n người thích sống tách biệt seduce v.t cám dỗ quyến rũ rủ rê self- Hàm nghĩa tự tại chỉnh Gốc Anh cổ self-abasement n sự tự hạ mình self-accusation n sự tự tên án self-adjustment n sự tự điều chỉnh self-affirmation n sự tự nhận thức về bản thân self-assumed adj tự ban tự phong self-assurance n tòng tự tin sự tự tin self-centred
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.