Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
word smart tieng viet phần 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
word smart tieng viet phần 8
Thư Lâm
78
12
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 8', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | lunar adj thuộc về mặt trăng solar adj thuộc về mặt trời spicular adj giống như gai có gai tubercular adj thuộc về bệnh tao ar er or Hàm nghĩa người làm người thực hiện Thành lập noun Gốc La Tin accuser n ủy viên công tố người buộc tội beggar n người ăn mày commissar n ủy viên nhân dân driver n người tái xe elector n người tao động chân tay leader n người chỉ huy translator n thông dịch viên -ard ard art Hàm nghĩa mạnh có cường độ lớn Thành lập noun Gốc Anh cổ braggart n người kheo khoang khoác tác coward n người nhát gan người hèn nhát drunkard n người say rượu người nghiện rượu dullart n người ngu đần -arian Hàm nghĩa người tin người theo người ủng hộ Thành lập noun và adjective Gốc La Tin disciplinarian n người giữ kỷ tuật humanitarian n người theo chủ nghĩa nhân đạo humanitarian adj nhân đạo chủ nghĩa necessitarian n người theo thuyết tát yếu người theo thuyết định mệnh adj thuộc thuyết định mệnh n người tự do người phóng túng latitudinarian adj tự do phóng túng necessitarian latitudinarian -ary 1. Hàm nghĩa người được ký thác công việc Thành lập noun Gốc La Tin actuary n chuyên viên thống kê auxiliary n người phụ tá functionnary n viên chức công chức intermediary n người tàm trung gian secretary n thư ký bí thư 2. Hàm nghĩa thuộc về có sự Hên quan đến Thành lập adjective Gốc La Tin alimentary adj thuộc đồ ăn biliary adj thuộc mắt disciplinary adj thuộc kỷ luật evolutionary adj thuộc tiến hóa military adj thuộc quân đội voluptuary adj thuộc khoái tạc -ate 1. Hàm nghĩa cơ quan văn phỏng chức năng Thành lập noun Gốc La Tin confederate n nước trong tiên bang consulate n tỏa tanh sự chức tanh sự electorate n khu bầu cử episcopate n chức giám mục magistrate n quan tỏa senate n thượng nghị viện 2. Hàm nghĩa tàm cho trở nên Thành lập verb Gốc La Tin actuate v.t thúc đẩy tàm thôi thúc agitate v.t tàm rung chuyển tay động automate v tự động hóa calibrate v.t định cở complicate v.t làm phức tạp emaciate v làm gầy mòn làm hốc hác equiponderate v.t làm cân bằng với .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.