Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn: TIẾNG NGA;Mã đề thi:315

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2009 môn: tiếng nga;mã đề thi:315', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 04 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 315 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng theo nội dung bài đọc ứng với A hoặc B C D cho mỗi câu từ câu 1 đến câu 5. B KOH4e paõonero flHa nioộêp TaKcu Hainer B CBoeũ ManiuHe cyMKy KOTopyro 3a6bina KaKaa-TO pacceaHHaa naccaxupKa. Haflo 6bino KaK-TO HaŨTu eê. Hloộêp oTKpbin cyMKy u yBugen fleHbru u 6uneT B TeaTp. B cyMKe nexana 3anucKa Ona cnacuõo 3a 6uneT BcTpeTuMca B TeaTpe . 14 nioộêpy npunnocb noŨTu no STOMy õuneTy B TeaTp HTOỗbi HaŨTu KaKoro-TO 3HaKOMoro unu 3HaKOMyro Onu pacceaHHOũ naccaxupKu. B TeaTpe paflOM c nioộêpoM cuflena geByniKa. OHa cMOTpena Ha Hacbi u Koro-TO xgana. Hloộêp cnpocun Bbl HaBepHoe xgêTe Onro . Nto cnynunocb - 3aBonHOBanacb geByniKa. Bot nepeflaŨTe cBoeũ noflpyre - nioộêp npoTaHyn geByniKe cyMKy. Câu 1 Ffle Haniên nioộêp TaKcu 3a6biTyro naccaxupKOũ cyMKy A. B cBoeũ ManiuHe. B. Ha ynu4e C. B TeaTpe D. B aBTOỗyce. Câu 2 4to nioộêp yBuflen B cyMKe A. floKyMeHTbi. B. fleHbru u 6uneT. C. flunnoM. D. Knroau u OHKu. Câu 3 4to nioộêp TaKcu peniun cgenaTb HTOỗbi HaŨTu 3HaKOMoro naccaxupKu A. rioŨTu B KuHOTeaTp 3a õuneTOM. B. rioŨTu B cnopTuBHbiũ Kny6. C. rioŨTu no STOMy õuneTy B TeaTp. D. rioŨTu Ha BOK3an 3a õuneTOM. Câu 4 Kto cuflen paflOM c nioộêpoM B TeaTpe A. Ba6yniKa. B. flegyniKa. C. fleByniKa. D. Honia. Câu 5 4to nonpocun nioộêp cufla ero paflOM c hum HenoBeKa nepegaTb One A. CyMKy. B. 3anucKy. C. KacceTy. D. KHury. C. Mb paflyeMca D. fl He 3Haro B. HTOỗbi cbiH cTan ropucTOM HTO cbiH cTan ropucTOM D. Chọn cụm từ thích họp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 6 KaK 3TO cKa3aTb no-pyccKu. A. OHa pafla B. Oh yMeeT Câu 7 OTeụ xoTen . A. Korfla cbiH cTaHeT ropucTOM C. cbiH cTaHeT ropucTOM Câu 8 floHb TonbKO HTO BepHynacb c ynuLỊbi u MaMa cnpocuna A. xonoflHO nu

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.