Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 2
Hiếu Nghĩa
87
15
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Người này là anh Vinh. ( Gần tôi / Gần người nói ) その ひと は ビンさん です。 Người đó là anh Vinh. ( Gần bạn / Gần người nghe ) あの ひと は ビンさん です。 | Level 2 Kanji List 321 51 IN L hiku hikeru ư Ư It ã draw pull J5I wari biki - a discount reduction 5lậ tsuna hiki - tug-of-war 5lậffifa hiki dashi - a drawer from a desk 5I A hikkoshi - to move 5lffl in you - a quotation citation 322 IN L shirushi L L sign mark l Alt6 in shou zukeru - to impress someone ffl ffi in shou teki - impressive ffiA in do jin - a person from India 323 I IN L yoru i cause .AA gen in - cause source AAA yotte - because of accordingly 324 U Õ ha hane It It fa feather wing hane - a feather wa - a counter for birds ichi wa - one bird 325 A U Õ universe eaves house AA u chuu - the universe space AAA u chuu jin - an alien AWWfA u chuu hi kou shi - an astronaut A Wf u chuu ryo kou - Space travel www.thejapanesepage.com 16 Level 2 Kanji List 326 SHO L J ui hatsu hajime 9 C li o li D tó first beginning ft sai sho - first from the beginning onset hatsu basho - New Year s Sumo tournament 327 ffi SHOKU L J ueru uwaru 9 X 9 b to plant to set up fa fa. ta ue - rice planting M shoku butsu - plants vegetation K shoku min chi - a colony 328 fô SHI L ukagau 9 fa fa 9 to ask to visit to hear fà5 ukagau - to visit to ask inquire honorific 329 FU S ukabu uku 9 fa S 9 to float to come to mind to be left over uku - to float ỳậWầ uki yo e - Ukiyoe pictures of everyday life in the Edo Period 330 s JU D ukaru uke 9 fa 9 It to receive popularity receptacle ss ju ju - give and receive gt6 ukeru - to be received become popular to catch on s ju ken - taking a test faJ ukemi - the passive grammar www.thejapanesepage.com 17 Level 2 Kanji List 331 SHOU L fc 9 uketamawaru 9 It t b to hear to agree to shou chi - know say yes consent 7 B shou nin - recognition acknowledgement 332 SHITSU L o ushinau cLfac to lose slip V 1 shitsu gyou - unemployment 9 II shippai - failure mistake v 7 shitsu bou - disappointment IL shitsu rei - rude impolite excuse me 333 W HAKU It usui 9 t 1 thin light weak pale W-- usu usu - dimly slightly W 7 hakka - peppermint 334 GI utagau 9 t A 9 to doubt .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Luận văn Thạc sĩ Điện ảnh - Truyền hình: Phim truyện chuyển thể từ tác phẩm của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh, thành công và hạn chế
Tra tiếng Anh một cách chính xác nhất
Ebook 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
Từ điển Tiếng anh thông dụng nhất
19 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng nhất
Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Trái cây
Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Rau củ
Japanese picture dictionary - từ điển tiếng Nhật bằng hình ảnh
Bài giảng Vẽ trang trí: Vẽ đậm vẽ nhạt - Mỹ thuật 2 - GV.Trịnh Ánh Hồng
Tiếng Anh chuyên ngành bưu điện dành cho giao dịch viên: Phần 2
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.