Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 1
Thúy Phượng
85
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'gmat vocabulary list episode 1 part 1', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | GMAT Vocabulary List MovieHONG abaft adv. on or toward the rear of a ship The passengers moved abaft of the ship so as to escape the fire in the front of the ship. abandon v. n to leave behind to give something up freedom enthusiasm impet uosity After failing for several years he abandoned his dream of starting a grocery business. Lucy embarked on her new adventure with abandon. abase v. to degrade humiliate disgrace The mother s public reprimand abased the girl. The insecure father after failing to achieve his own life- long goals abased his children whenever they failed. abbreviate v. to shorten compress diminish His vacation to Japan was abbreviated when he acquired an illness treata ble only in the United States. abdicate v. to reject renounce or abandon Due to his poor payment record it may be necessary to abdicate our relationship with the client. aberrant adj. abnormal straying from the normal or usual path The aberrant flight pattern of the airplane alarmed the air traffic contrail ers. His aberrant behavior led his friends to worry the divorce had taken its toll. abeyance n. a state of temporary suspension or inactivity Since the power failure the town has been in abeyance. abhor v. to hate By the way her jaw tensed when he walked in it is easy to see that she abhors him. The dog abhorred cats chasing and growling at them whenever he had the opportunity. abject adj. of the worst or lowest degree The Haldemans lived in abject poverty with barely a roof over their heads. abjure v. to give up The losing team may abjure to the team that is winning. abnegation n. a denial The woman s abnegation of her loss was apparent when she began to laugh. abominate v. to loathe to hate Randall abominated all the traffic he encountered on every morning commute. Please do not abominate the guilty person until you hear the complete explanation. abridge v. to shorten to limit The editor abridged the story to make the book easier to digest. abrogate v. to cancel by authority .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 1
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 2
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 3
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 4
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 5
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 6
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 7
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 1
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 2
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 3
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.