Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 4
Kim Xuyến
76
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'gmat vocabulary list episode 1 part 4', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | conviviality n. a fondness for festiveness or joviality His conviviality makes him a welcome guest at any social gathering. convoke v. a call to assemble The teacher convoked her students in the auditorium to help prepare them for the play. copious adj. abundant in great quantities Her copious notes touched on every subject presented in the lecture. corpulence n. obesity The corpulence of the man kept him from fitting into the seat. correlate v. to bring into mutual relation The service man was asked to correlate the two computer demonstration pamphlets. corroborate v. to confirm the validity The witness must corroborate the prisoner s story if she is to be set free. coterie n. a clique a group who meet frequently usually socially A special aspect of campus life is joining a coterie. Every day after school she joins her coterie on the playground and they go out for a soda. covenant n. a binding and solemn agreement With the exchange of vows the covenant was complete. covetous adj. greedy very desirous Lonnie covetous of education went to almost every lecture at the univer sity. Covetous of her neighbor s pool she did everything she could to make things unpleasant. cower v. to huddle and tremble The lost dog cowered near the tree. The tellers cowered in the corner as the bandit ransacked the bank. coy adj. modest bashful pretending shyness to attract Her coy manners attracted the man. He s not really that shy he s just being coy. crass adj. stupid or dull insensitive materialistic To make light of someone s weakness is crass. They made their money the old- fashioned way but still they were accused of being crass. My respect for the man was lowered when he made the crass remark. craven n. adj. coward abject person cowardly While many fought for their rights the craven sat shaking off in a corner somewhere. Craven men will not stand up for what they believe in. culpable adj. deserving blame guilty The convicted criminal still denies that he is culpable for the .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 1
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 2
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 3
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 4
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 5
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 6
GMAT Vocabulary List Episode 1 Part 7
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 1
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 2
GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 3
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.