Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Toeic 600 Words Part 11

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'toeic 600 words part 11', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 172 600 ESSENTIAL WORDS FOR THE TOEIC TEST Lessons 16-20 Purchasing Lesson 16 Shopping 1.0 2. A 3. D 4. c 5. bear 6. behavior 7. mandatory 8. strictly 9. items 10. expand 11. exploring 12. comforting 13. merchandise 14. bargains 15. checkout 16. trend 17. B behavior 18. A bear 19. c expand 20. B items Lesson 17 Ordering Supplies 1. A 2. 0 3. B 4. A 5. everyday 6. stationery 7. obtainable 8. diverse 9. maintaining 10. essential 11. prerequisite 12. smooth 13. functioning 14. enterprise 15. source 16. quality 17. A maintaining 18. D essential 19. D diversity 20. A smoothly Lesson 18 Shipping 1. A 2. c 3. A 4. c 5. integral 6. catalog 7. Shipping 8. minimize 9. accurate 10. carrier 11. inventory 12. sufficient 13. fulfill 14. on hand 15. remember 16. supplies 17. A accurate 18. A fulfill 19. D minimize 20. A remember Lesson 19 Invoices 1. c 2. D 3. A 4. A 5. efficient 6. order 7. compiled 8. Charges 9. customer 10. estimated 11. terms 12. imposed 13. discount 14. mistake 15. rectified 16. promptly 17. c rectified 18. A imposed 19. c discount 20. A efficient Lesson 20 Inventory 1. B 2. A 3. A 4. D 5. verifies 6. crucial 7. liability 8. running 9. subtracts 10. adjusted 11. automatically 12. scanning 13. reflect 14. tedious 15. discrepancies 16. disturbances 17. A verify 18. B running 19. c subtracts 20. c reflect Word Review 4 1. A 2. B 3. A 4. A 5. c 6. c 7. B 8. A 9. D 10. B 11. B efficiently 12. A bargain 13. B essential 14. B accuracy 15. D discount 16. A tedious 17. c promptly 18. D quality 19. B strictly 20. D disturbing Lessons 21-25 Financing and Budgeting Lesson 21 Banking 1. A 2. B 3. c 4. B 5. transact 6. borrow 7. mortgages 8. cautious 9. down payment 10. dividends 11. restrict 12.takeout 13. balance 14. deductions 15. accept 16. signature 17. B accepted 18. B restrictions 19. c deducted deductible 20. B cautious Lesson 22 Accounting 1. c 2. A 3. B 4. D 5. accumulated 6. budget 7. clients 8. outstanding 9. profitable 10. audited 11. accounting 12. building

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.