Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng môn học thí nghiệm cầu part 7

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Trên cơ sở trạng thái ƯSBD dạng mới có thể xác định được giá trị và tính chất của nội lực sẽ hình thành và phát triển qua quá trình làm việc của đối tượng. • Trạng thái ứng ƯSBD phản ánh đầy đủ trạng thái và khả năng làm việc thực tế của đối tượng khảo sát cũng như các yếu tố cấu thành đối tượng như vật liệu, cấu tạo hóa học, sơ đồ kết cấu, công nghệ chế tạo và ngoại lực tác dụng | Hồ sơ Kiểm định cầu Ô Môn Km 20 600- QL91 12 Điểm đo Thiết bị Số đọc trung bình kg Cm2 ơ TB kg cm2 Kí hiệu Vị trí Đ 93 32.550 T9 Thớ đáy bản dầm 9 T -1.5 -5.250 -5.600 Đ -17 -5.950 D10 Thớ dưới dầm 10 T 9.0 31.500 31.850 Đ 92 32.200 T10 Thớ đáy bản dầm 10 T -1.5 -5.250 -5.425 Đ -16 -5.600 KẾT QUẢ ĐO ỨNG SUẤT DẲM CHỦ - NHỊP N1 L 24.75M THÊ TẢI 1 Điểm đo Thiết bị Số đọc trung bình kg Cm2 ơ TB kg cm2 Kí hiệu Vị trí D1 Thớ dưới dầm 1 T 10.5 36.750 36.575 Đ 104 36.400 T1 Thớ đáy bản dầm 1 T -2.5 -8.750 -9.100 Đ -27 -9.450 D2 Thớ dưới dầm 2 T 10.0 35.000 35.875 Đ 105 36.750 T2 Thớ đáy bản dầm 2 T -2.5 -8.750 -8.925 Đ -26 -9.100 D3 Thớ dưới dầm 3 T 10.0 35.000 35.350 Đ 102 35.700 T3 Thớ đáy bản dầm 3 T -2.5 -8.750 -8.750 Đ -25 -8.750 D4 Thớ dưới dầm 4 T 10.0 35.000 34.650 Đ 98 34.300 T4 Thớ đáy bản dầm 4 T -2.5 -8.750 -8.750 Đ -25 -8.750 D5 Thớ dưới dầm 5 T 9.5 33.250 33.425 Đ 96 33.600 T5 Thớ đáy bản dầm 5 T -2.5 -8.750 -8.225 Đ -22 -7.700 D6 Thớ dưới dầm 6 T 9.0 31.500 31.325 Đ 89 31.150 T6 Thớ đáy bản dầm 6 T -2.5 -8.750 -7.875 Đ -20 -7.000 D7 Thớ dưới dầm 7 T 8.5 29.750 29.400 Đ 83 29.050 T7 Thớ đáy bản dầm 7 T -2.0 -7.000 -7.525 Đ -23 -8.050 Bài giang Thí nghiêm cầu - Page 103 of 168 Hồ sơ Kiểm định cầu Ô Môn Km 20 600- QL91 13 Điểm đo Thiết bị Số đọc trung bình kg Cm2 ơ TB kg cm2 Kí hiệu Vị trí D8 Thớ dưới dầm 8 T 7.5 26.250 26.425 Đ 76 26.600 T8 D9 Thớ đáy bản dầm 8 Thớ dưới dầm 9 T -2.0 -7.000 -6.650 Đ -18 -6.300 T 6.5 22.750 23.975 Đ 72 25.200 T9 Thớ đáy bản dầm 9 T -2.0 -7.000 -5.950 Đ -14 -4.900 D10 Thớ dưới dầm 10 T 6.0 21.000 21.000 Đ 60 21.000 T10 Thớ đáy bản dầm 10 T -1.5 -5.250 -5.075 Đ -14 -4.900 KẾT QUẢ ĐO ỨNG SUẤT DẲM CHỦ - NHỊP N1 L 24.75M THÊ TẢI 2 Điểm đo Thiết bị Số đọc trung bình ơ kg cm2 ơ TB kg cm2 Kí hiệu Vị trí D1 Thớ dưới dầm 1 T 8.0 28.000 28.350 Đ 82 28.700 T1 Thớ đáy bản dầm 1 T -2.0 -7.000 -7.175 Đ -21 -7.350 D2 Thớ dưới dầm 2 T 8.5 29.750 29.225 Đ 82 28.700 T2 Thớ đáy bản dầm 2 T -2.0 -7.000 -7.350 Đ -22 -7.700 D3 Thớ dưới dầm 3 T 8.5 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.