Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 19

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 19', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 451 a TAN tz katsugu ninau o c C 9 bear undertake a fu tan - burden charge responsibility afi tan nin - person in charge of something 452 ft MON t h kado fr gate an sen mon - major university speciality subject of study expert Aft nyuu mon - entering an institute introduction to. 453 e HI Ư kanashii kanashimu fr ft L A fe ft L Ù sad e ji hi - compassion mercy M e mu ji hi - ruthless merciless 454 HITSU Ư o kanarazu ft b T without fail t hisshi ni - frantically desperately for one s life w hisshou - sure victory be certain of victory i hitsu you - necessary essential 455 a HI Ư kano kare A 0 A H he that A kare shi - a boyfriend a kanojo - a girlfriend www.thejapanesepage.com 91 List of 1000 Kanji 456 w KOU c 9 kamou kamaeru fo i 9 fo s X -5 structure posture construct mind put oneself in a posture w kekkou - splendid nice it s enough 0ẳ kama masen - I don t mind it s ok 457 W SHIN JIN L h D h kami kan kou fo fa fo h c 9 god God mind WF kou be - Kobe city in Japan W se sh n - mind spirit intention Wtt kam sama - God 458 F HATSU li o kami fo hair F J k n patsu - blond hair iiFJ san patsu - hair cutting i F tomo sh ra ga - growing old together couple 459 SHIN L h kara fo b L hard spicy hot food 0 kara - spicy hot 0 tsura - hard heart breaking 460 fe KO c karasu kareru fo b fo H to let dry wither II1 . i.-j kare k - a dead tree dry wood MfeH natsu gare - summer slump www.thejapanesepage.com 92 List of 1000 Kanji 461 ft RAKU b karamaru karamu t b s -Ỗ t b t entwine to twine around i I -Tir ren raku - contact communication connection fekíư tan raku - short-circuit electronics 462 KEI It 1 karu karoyaka t z 1 t h t light weight fê ke han za - a light offence Ễũ karu kuch - a talkative person loose mouth 463 HI Ư kawa t to skin kawa - skin hide leather fur pelt bark l hi n ku - sarcasm 464 w SOKU Ỹ kawa t to side I lW uch gawa - the in-side interior l vffi muka gawa - the other side 465 ft KAN t kawakasu kawaku t to t t to dry ft w kan sou k - a dryer .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.