Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 21
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 21
Phương Yến
80
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 21', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 501 KYOU KEI ậ fc 9 It C kisou seru Ỹ 9 compete in a race. kyou ei - swimming race s kyou gi - a match game i M i kyou sou - competition 502 KITSU ậ o inhale drink Stt ju dou kitsu en - passive smoke kissaten - coffee house coffee shop 503 f KITSU ậ o tsumeru tsumaru tsumu o tó o o Ù to call to account to cram to put close to to shorten iiif kan zume - canned food canning p.f - sushi zume - packed in like sushi sardines 504 fc KETSU t o kimaru kimeru ậ ậ tó to be decided decide fc kai ketsu - solution settlement fcUK ketsu gi - vote decide Xfcit u ten kekkou - even in case of rain will proceed not cancelled 505 M KUN kimi ậ you familiar ruler added to names of boys WM sho kun - Ladies Gentlemen M kimi - you to girls - be careful can be consided a little rude www.thejapanesepage.com 101 List of 1000 Kanji 506 GYAKU sakarau saka Ẻ fr b 9 Ẻ fr reverse opposite è saka sama - up-side down M gyaku kou ka - back fire opposite of what was hoped for gyaku setsu - paradox 507 M KYUU 9 grade M ikkyuu - 1st class 1st grade M kou kyuu - high class expensive M jou kyuu - advanced level upper class à fêM bu shi kai kyuu - the warrior class 508 KYOU ậ fc 9 tama t ball takkyuu - ping pong table tennis ỉtì chi kyuu - the Earth 509 KYOU ậ fc 9 motomeru é tó á seek 444 tan kyuu - a quest pursuit 44 you kyuu - to demand request kyuu ai - courting kyuu shoku - searching for a job job-hunting 510 KYOU ậ fc 9 naku ft cry M kan kyuu - to be moved to tears ậ 0 naki warai - a tearful smile smile through one s tears www.thejapanesepage.com 102 List of 1000 Kanji 511 KYOU fc 9 sukuu t 9 save rescue kyuu kyuu sha - an ambulance Alli- kyuu sei shu - Messiah Savior Ami kyuu mei - life saving 512 KYUU 9 supply pay n kyuu shoku - school lunch H kyuu ryou bi - pay day 513 A KYUU KU 9 hisashii ư Ẻ L long time ALA- hisashiburi - it s been a long time LAA ei kyuu shi - permanant tooth 514 IB KYUU 9 old former ÍMIH fukkyuu - restoration rehabilitation IHỳẾ kyuu sei - maiden name .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.