Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ vựng tiếng Nhật 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 8
Thúy Ngọc
96
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng nhật 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 31. Duty free Tax exempt Menzei 32. Emergency exit Hij Oguchi 33. Emergency telephone Hijo-denwa 34. An Entrance Iriguchi 35. 1L Entry Tachiiri 36. Examining place Shinsa ba Passport control 37. tij Exit Deguchi 38. tặỄL Express Tokkyu 39. Fee Toll Yũryô 40. No fee Muryô no 41. Fire extinguisher Shôkaki 42. Fire hydrant Shôkasen 43. Flammable Kaki genkin Fire strictly prohibited 44. 4ẺỄ Flower shop Hanaya 45. Forbid Kin 46. MlS Garage Shako 47. ỊỈỆM GetoffKosha 48. W SO PJẳ Height limit Taka segen 49. iW AzAfr Held even if it rains Utenkekkô 50. W ÌỀ High-speed Kôsoku 51. 31 Horsepower Bariki 52. 05 7E Hospital Byôin 53. JeS Imperial Palace 54. ifon In case SituationBa ai 55. In case of emergency Hijo no ba ai 56. Incombustible Fu-nen-butsu 57. 1 1 pJt Information desk On naijo 58. Insurance Hoken 59. In use Shiyôchũ 60. ỄlậẼM rI Kaiten zushi 61. lẵHíềB Library Toshokan 62. i IS Lottery Takarakuji 63. w Money-change machine Ryôgae-ki 64. Museum Hakubutsukan 65. No entry Nyujo-kinshi 66. AL No Entry Tachĩri-kinshi 67. No Parking Chusha-kinshi 68. No Right Turn Usetsu kinshi 69. 5s Jj i ĨỆĨ No smoking car Kin en sha 70. No stopping or parking Chuteisha-kinshi 71. Notice Information O-Shirase 72. IBr Ụ Notice Prohibit Kotowari 73. Number Bangô 74. Oncoming car Taikôsha 75. ÌỄÍT One-way traffic Ippô-tsũkô 76. Only Exclusive use Sen yo no 77. 1 3 n Open for business Eigyôchũ 78. ẺẮ ỈỆ tp Out of order Koshôchũ 79. ifa Parking lot Chũsha jo 80. Parking lot full Mansha 81. XzK b Passport Pasupôto 82. Pedestrian crossing Ôdanhodô 83. Pedestrian mall Hokôsha tengoku Pedestrian paradise 84. Pharmacy Yakkyoku 85. Police Box Kôban 86. Police Station Keisatsusho 87. Post office Yubin kyoku 88. TiHiffi Sale Price Baika 35 89. iÈTIf Price reduced Nesage 90. Mlt Prohibited Kinshi 91. Prohibited strictly Genkin 92. 3 SỄ Pub Izakaya 93. Push Press Osu 94. ff Lz Push button Oshi botan 95. IR Railway station Eki 96. Real estate Fudosan 97. Reception Uketsuke 98. Repair Shuri 99. WisJ .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Đình Huy, Minh Dũng
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N5
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N3 (Khoảng 1793 từ)
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
Danh sách từ vựng N2 tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.