Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ADVANCED THERMODYNAMICS ENGINEERING phần 10

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Khí là liên hệ thông qua một bức tường diathermal cứng nhắc cố định với một phần B piston xi-lanh của hệ thống có chứa một hỗn hợp ướt nước với một x chất lượng = 0,5 được hạn chế bởi trọng lượng. Như khí trong phần A là nén nhiệt độ trong A vẫn còn ở 100 º C bằng cách sử dụng nới lỏng tiền tệ quá trình tiếp xúc với phần B. | TABLE6F2 Curve fit for thermodynamic properties of gases continued cP 0 R A BT CT 2 D T-2 from 298 K to Tmax ho- ho ref R A T-Tref B 2 T2-Tref2 C 3 T3 -Tref 3 - D 1 T- 1 Tref so- so ref R A In T Tref B T-Tref C 2 T2 -Tref 2 - D 2 1 T-2- 1 Tref-2 where href and sref are typically set to zero at Tref. Chemical Species Tmax A 103B 106C 10-5D Paraffins Methane CH4 1 500 1.702 9.081 -2.164 Ethane C2H6 1 500 1.131 19.225 -5.561 Propane C3H8 1 500 1.213 28.785 -8.824 n-Butane C4H10 1 500 1.935 36.915 -11.402 iso-Butane C4H10 1 500 1.677 37.853 -11.945 n-Pentane C5H12 1 500 2.464 45.351 -14.111 n-Hexane C6H14 1 500 3.025 53.722 -16.791 n-Heptane C7H16 1 500 3.570 62.127 -19.486 n-Octane C8H18 1 500 8.163 70.567 -22.208 1-Alkenes Ethylene C2H4 1 500 1.424 14.394 -4.392 Propylene C3H6 1 500 1.637 22.706 -6.915 1-Butene C4H8 1 500 1.967 31.630 -9.873 1-Pentene C5H10 1 500 2.691 39.753 -12.447 1-Hexene C6H12 1 500 3.220 48.189 -15.157 1-Heptene C7H14 1 500 3.768 56.588 -17.847 1-Octene C8H16 1 500 4.324 64.960 -20.521 Miscellaneous organics Acetaldehyde C2H4O 1 000 1.693 17.978 -6.158 Acetylene c2h2 1 500 6.132 1.952 -1.299 Benzene C6H6 1 500 -0.206 39.064 -13.301 1 3-Butadiene C4H6 1 500 2.734 26.786 -8.882 Cyclohexane C6H12 1 500 -3.876 63.249 -20.928 Ethanol C2H6O 1 500 3.518 20.001 -6.002 Ethylbenzene C8H10 1 500 1.124 55.380 -18.476 Ethylene oxide C2H4O 1 000 -0.385 23.463 -9.296 Formaldehyde CH2O 1 500 2.264 7.022 -1.877 Methanol ch4o 1 500 2.211 12.216 -3.450 Toluene C7H8 1 500 b.290 47.052 -15.716 Styrene C8H8 1 500 2.050 50.192 -16.662 Miscellaneous inorganics Air 2 000 3.355 0.575 -0.016 Ammonia nh3 1 800 3.578 3.020 -0.186 Bromine Br2 3 000 4.493 0.056 -0.154 Carbon disulfide CS2 1 800 6.311 0.805 -0.906 Chlorine CI2 3 000 4.442 0.089 -0.344 Hydrogen sulfide H2S 2 300 3.931 1.490 -0.232 Hydrogen chloride hCi 2 000 3.156 0.623 0.151 Hydrogen cyanide HCN 2 500 4.736 1.359 -0.725 Dinitrogen oxide N2O 2 000 5.328 1.214 -0.928 Dinitrogen tetroxide N2O4 2 000 11.660 2.257

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.