Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 10
Ðức Minh
60
16
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'complete french grammar - part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | send to envoyer sentence criminal peine f sentenced to be être condamné e à separated séparé serve to servir server serveur m. share to partager shave to se raser sheep mouton m. shelf étagère f. shell to peas écosser shell to shrimp décortiquer shelter abri m. shirt chemise f shoe chaussure f shoe store magasin de chaussures m. shoemaker cordonnier m. shoot a film to tourner un film shooting film tournage m. shoot-out fusillade f shoplifting vol à l étalage m. shout to crier show to montrer shuttle navette f sick malade sideboard buffet m. simmer to cooking mijoter since depuis puisque sing to chanter single célibataire sister sreur f sister-in-law belle-sreur f site site m. skim to soup écumer skin peau f sky ciel m. sleep to dormir slice thinly to émincer slim down to mincir slow down to ralentir small petit smash in to défoncer smell to sentir snow to neiger soak to tremper soak to cooking macérer sofa canapé m. soften to adoucir software logiciel m. solve to résoudre something quelque chose sometimes parfois song chanson f sow to semer Spanish espagnol m. sparkle to étinceler speak to parler speak English fluently to parler l anglais couramment speed vitesse f. spell to épeler spice to épicer spill to renverser spread to répandre squash to écraser squat to s accroupir staircase escalier m. stand in line to faire la queue star étoile f. star film vedette f state to déclarer stationery store papeterie f stay to rester steal to voler still life nature morte f sting to piquer stir to émouvoir stomachache to have a avoir mal au ventre stool tabouret m. stop to cesser de arrêter de s arrêter de stopover car travel étape f store magasin m. story histoire f stranger étranger étrangère m. f stretch to tendre striped à rayures student college étudiant e m. f student grade school élève m. f study to étudier stuff to cooking farcir subscribe to s abonner subtitled sous-titré succeed to réussir success succès m. suffer to souffrir suitcase valise f sun soleil m. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 1
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 2
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 3
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 4
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 5
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 6
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 7
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 8
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 9
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.