Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
The Earth’s Atmosphere Contents Part 10

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tầng ngoài: từ 500–1.000 km đến 10.000 km, nhiệt độ tăng theo độ cao có thể lên đến 2.500 °C. Đây là vùng quá độ giữa khí quyển Trái Đất với khoảng không vũ trụ. Vì không khí ở đây rất loãng, nhiệt độ lại rất cao, một số phân tử và nguyên tử chuyển động với tốc độ cao cố "vùng vẫy" thoát ra khỏi sự trói buộc của sức hút Trái đất lao ra khoảng không vũ trụ. | APPENDIX A Units Conversions Abbreviations and Equations Length Volume 1 kilometer km 1000 m 3281 ft 0.62 mi 1 mile mi 5280 ft 1609 mi 1.61 km 1 meter m 100 cm 3.28 ft 39.37 in. 1 foot ft 12 in. 30.48 cm 0.305 m 1 centimeter cm 0.39 in. 0.01 m 10 mm 1 inch in. 2.54 cm 0.08 ft 1 millimeter mm 0.1 cm 0.001 m 0.039 in. 1 micrometer pm 0.0001 cm 0.000001 m 1 degree latitude 111 km 60 nautical mi 69 statute mi 1 cubic centimeter cm3 0.06 in.3 1 cubic inch in.3 16.39 cm3 1 liter l 1000 cm3 0.264 gallon gal U.S. Speed 1 knot 1 mile per hour mi hr 1 kilometer per hour km hr 1 meter per second m sec 1 nautical mi hr 1.15 statute mi hr 0.51 m sec 1.85 km hr 0.87 knots 0.45 m sec 1.61 km hr 0.54 knots 0.62 mi hr 0.28 m sec 1.94 knots 2.24 mi hr 3.60 km hr Force Area 1 square centimeter cm2 0.15 in.2 1 square inch in.2 6.45 cm2 1 square meter m2 10.76 ft2 1 square foot ft2 0.09 m2 1 dyne 1 gram centimeter per second per second 2.2481 X 10-6 pound lb 1 newton N 1 kilogram meter per second per second 105dynes 0.2248 lb 421 422 Appendix A Mass Power 1 gram g 0.035 ounce 0.002 lb 1 watt W 1 J sec 14.3353 cal min 1 kilogram kg 1000 g 1 cal min 0.06973 W 2.2 lb 1 horse power hp 746 W Energy Powers of Ten 1 erg 1 joule J 1 calorie cal Pressure 1 dyne per cm 2.388 X 10-8 cal 1 newton meter 0.239 cal 107 erg 4.186 J 4.186 X 107 erg Prefix nano one-billionth 10-9 0.000000001 micro one-millionth 10-6 0.000001 milli one-thousandth 10-3 0.001 centi one-hundredth 10-2 0.01 deci one-tenth 10-1 0.1 hecto one hundred 102 100 kilo one thousand 103 1000 mega one million 106 1 000 000 giga one billion 109 1 000 000 000 1 millibar mb 1000 dynes cm2 0.75 millimeter of mercury mm Hg Temperature 0.02953 inch of mercury in. Hg 0.01450 pound per square inch lb in.2 100 pascals Pa 1 standard atmosphere 1013.25 mb 760 mm Hg 29.92 in. Hg 14.7 lb in.2 C 5 9 F -32 To convert degrees Fahrenheit F to degrees Celsius C Subtract 32 degrees from F then divide by 1.8. To convert degrees Celsius C to degrees .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.