Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
101 exercises idioms sayings phrases proverbs phần 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

bao gồm 125 bài tập trên tất cả các loại của các thành ngữ được trình bày trong Thành ngữ tiếng Anh. Hơn 800 thành ngữ phổ biến nhất được thực hành và thử nghiệm bằng các phương tiện của một loạt các loại tập thể dục. | 20 Noun phrases A arms D straw G castles J bolt M needle B fly E suit H spanner K icing N feather c sting F millstone I bull L pan 0 manger 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 H E J L o M N K G F 1 A D B ễ c 1. fresh 6. trump 11. tight 2. tall 7. blind 12. dead 3. big 8. easy 13. flat 4. stiff 9. close 14. deep 5. hot 10. full 15. short 22 Comparisons 1. houses 6. eel 11. rock 16. hills 2. mouse 7. grave 12. word 17. Larry 3. sheet 8. peas 13. sheep 18. rake 4. sin 9. lamb 14. bee 19. Pie 5. rain 10. lord 15. cucumber 20. ice 23 Clothing 1. hat 6. boots 2. trousers 7. shirt 3. belt 8. shoes 4. sock 9. suit 5. knickers 10. pants 11. coat 12. sleeve 13. belt 14. hat 15. pants 24 Kt - - - Nature 1. thunder 6. air 11. tide 2. ebb 7. dust 12. weather 3. rain 8. storm 13. river 4. water 9. earth 14. ice 5. night 10. moon 15. wind 141 25 Food Hỉ-. T-A 1.beans 6. fig 11. apple 2. pie 7. salt 12. soup 3. biscuit 8. bacon 13. egg 4. cherry 9. oats 14. pudding 5. onions 10. fat 15. meal 26 Misprints 1. SORTS 6. MOON 11. SKIN 16. BANG 21. PRIDE 2. DOOM 7. NOSE 12. TORCH 17. FORE 22. STRIDE 3. PIE 8. DUST 13. WOOL 18. SACK 23. OAR 4. DRAIN 9. LIMB 14. CHEST 19. WINDS 24. HASH 5. PILL 10. LEAF 15. TOLL 20. DANDER 25. BONE Pairs 27 1. sick and tired 2. long and short 3. thick and thin 4. high and low 5. straight and narrow 6. hale and hearty 7. black and blue 8. hot and bothered 9. safe and sound 10. fair and square 28 Matching meanings 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 H c J F A 1 G B D 29 Guess the meaning 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Ị A G C o F M B L 1 E N K H D JJ 30 Choose the verb 1. keep 2. steer 3. get 4. run 5. make 6. cut 7. put 8. mince 9. blow 10. save 1 NJ 3 4 5 6 7 00 9 10 D 1 A E H c B G 142 31 Parts of the body 1. skin 6. stomach 11. heart 2. face 7. mouth 12.back 3. breast 8. blood 13. hair 4. hand 9. nose 14. spine 5. fist 10. feet 15. eye 32 Multiple choice 1. a 6. c 11. c 16. c 2. c 7. a 12. a 17. b 3. d 8. c 13. b 18. a 4. b 9. b 14. b 19. c 5. d 10. c 15. d 20.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.