Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
oxford collocations dictionary for students of english phần 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
oxford collocations dictionary for students of english phần 5
Bạch Loan
89
93
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Sơ đồ màu và hình ảnh minh họa giúp học sinh hiểu các điểm ngữ pháp khó khăn. Hoạt động thực hành cho thấy làm thế nào để sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. | guilt 358 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com c __.__ ADJ. acoustic electric I bass lead rhythm I clas- a o s sical jazz rock I 6 12-string linoc far hĩn trim-Q tn tnl rtĩn lines for builders to follow. VERB GUIDELINE develop draw up lay down set out I give sb issue offer sb provide sb with suggest The document gives clear guidelines on the use of pesticides. I adhere to apply follow stick to We have to follow the safety guidelines laiddown by the government. I breach ignore The minister is accused of allowing the company to breach guidelines on arms sales. GUIDELINE VERB apply The same general guidelines on when to dress formally apply to both men and women. PREP within - Within clear guidelines managers can use their budget to entertain clients. I - about detailed guidelines for doctors about how to deal with difficult patients - for The article suggests some gu idelines for healthy eating - from guidelines from the Department of Health - on new EUguidelines on food hygiene guilt noun 1 feeling ADJ. dreadful terrible QUANT pang twinge VERB GUILT be consumed with be haunted by be overwhelmed with be racked with feel suffer I knew that the next day I would be consumed with guilt o You needn t feel any guilt about me. I assuage Talking to her helped to assuage my guilt. GUILT VERB sear sb sweep over sb wash over sb Guilt swept over her. GUILT NOUN complex I feelings PREP. - about at over He had no feelings of guilt over what he had done. PHRASES a burden of guilt the burden of guilt that she carried with her a feeling sense of guilt 2 fact of having broken a law done sth wrong VERB GUILT admit I establish prove it might be difficult to prove his guilt. GUILT VERB lie There is no doubt as to where the guilt lies. PHRASES an admission of guilt I took his silence as an admission of guilt proof of guilt guilty adj. 1 feeling showing guilt VERBS feel look ADV. extremely incredibly really terribly very She s got a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.