Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
oxford living grammar multimedia pre intermediate phần 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
oxford living grammar multimedia pre intermediate phần 10
Viễn Ðông
94
16
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'oxford living grammar multimedia pre intermediate phần 10', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | D WORD FOCUS A 1 didn t want her old boyfriend to go don t want him to be 2 wanted people to have don t want the food to run out 3 didn t want people to sit want everyone to dance E 1 Can I use 2 Should I get 3 it might it may be 4 They must be 5 You ll find You can find F 1 wouldn t didn t let us go 2 made US do 3 lets people behave 4 makes everyone concentrate 5 lets us enjoy 6 won t doesn t let students give 7 let us bring 8 made me read G 1 describe 10 not to get 2 to take 11 not to laugh 3 to go 12 not to look 4 visit 13 to pay 5 me to meet 14 say 6 to have 15 be 7 everyone sing 16 stay 8 to do 17 to rent 9 me miss 18 to bring 14 The -ing form A 1 to stop joining 2 doesn t like sitting 3 hates waiting 4 doesn t enjoy travelling 5 to keep doing 6 love listening 7 enjoy being 8 don t mind getting 9 finish ve finished have finished working 10 like spending D 1 don t like buying E 2 Would Do you mind coming 3 don t mind helping 4 go shopping 5 hate doing 6 don t like spending 7 don t enjoy being 8 Trying 9 Stop complaining 10 haven t finished didn t finish telling 11 Would Doyou mind listening 12 keep talking 13 love shopping WORD FOCUS A nice B special c boring D busy 1 I like spending 6 would you like to happen F 2 3 4 5 1 I d like to go I like coming I like talking I d like to work Getting 5 7 I d like to earn 8 I d like to give up 9 1 don t like being 10 I d like to have to fix 9 Doing G 2 3 4 1 Phoning 6 to speak 7 to leave 8 to take 10 Planning 10 to stop making To help to experience 19 doing 2 3 4 5 6 7 8 9 To save 11 going 12 having 13 spending 14 to keep 15 dancing 16 to save 17 Choosing 18 seeing 20 To get finding out 21 booking To choose 22 Organizing to learn 23 to help to visit 24 to travel staying 25 to be finding to be 15 The passive B 1 went skiing 4 go swimming 2 go shopping 5 went skating 3 went dancing c 1 Understanding 6 crossing 2 Shopping 7 being 3 Travelling 8 Going 4 parking 9 meeting 5 driving 10 Leaving A 1 was being repaired 6 were .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.