Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Công Nghệ Thông Tin
Hệ điều hành
microsoft computer dictionary fifth edition phần 7
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
microsoft computer dictionary fifth edition phần 7
An Tường
70
64
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
on-board máy tính trên bảng máy tính n. Một máy tính nằm trong một thiết bị khác. trên-chip bộ nhớ cache n. Xem bộ nhớ cache L1. xuất bản theo yêu cầu điểm n. Một loại điểm xuất bản các dòng nội dung trong một cách mà khách hàng có thể kiểm soát | on-board computer online state on-board computer n. A computer that resides within another device. O on-chip cache n. See L1 cache. on-demand publishing point n. A type of publishing point that streams content in such a way that the client can control start stop pause fast-forward or rewind the content. Typically the on-demand content is a Windows Media file or a directory of files. Content streamed from an on-demand publishing point is always delivered as a unicast stream. Formerly called a station. one-off n. 1. A product that is produced one at a time instead of being mass produced. 2. A CD-ROM created on a CD-R machine which can create only one copy of a CD-ROM at a time. one-pass compiler n. A compiler that needs to read through a source file only once to produce the object code. The syntax of some languages makes it impossible to write a one-pass compiler for those languages. See also compiler definition 2 . one s complement n. A number in the binary base-2 system that is the complement of another number. See also complement. one-to-many relationship n. An association between two tables in which the primary key value of each record in the primary table corresponds to the value in the matching field or fields of many records in the related table. one-to-many replication n. A server configuration allowing replication of data from one or more large servers to a greater number of smaller servers. one-to-one relationship n. An association between two tables in which the primary key value of each record in the primary table corresponds to the value in the matching field or fields of one and only one record in the related table. one-way trust n. A type of trust relationship in which only one of the two domains trusts the other domain. For example domain A trusts domain B and domain B does not trust domain A. All one-way trusts are nontransitive. See also transitive trust two-way trust. onion routing n. An anonymous communication technique first developed by the U.S.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 1
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 2
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 3
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 4
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 5
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 6
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 7
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 8
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 9
Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.