Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Vocabulary FOR CIVIL SERVICE TESTS phần 3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Vocabulary FOR CIVIL SERVICE TESTS phần 3
Hữu Trí
73
22
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
cả tin (krej · u · lus) adj. cả tin, sẵn sàng tin vào những điều. Tất cả các bảng, đồ thị, và biểu đồ tài sản của công ty nhìn quá tốt để các nhà đầu tư tiềm năng của cả tin tại cuộc họp. dọa nạt (dawnt) v. đe dọa, để làm cho sợ hãi hoặc chán nản. Các thành viên của các nhóm đối lập đang cố gắng để dọa nạt đội chủ nhà bằng cách la hét lớn tiếng | Resources CHAPTER 2 4 VOCABULARY FOR CIVIL SERVICE TESTS credulous krej-u-lus adj. gullible too willing to believe things. All the tables graphs and charts made the company s assets look too good to the credulous potential investors at the meeting. daunt dawnt v. to intimidate to make afraid or discouraged. Members of the opposing team were trying to daunt the home team by yelling loudly and beating their chests. de facto dee fak-toh adj. in reality or fact actual. Though there was a ceremonial head of government General Ashtononi was the de facto leader of the country. debacle di- bah-kel n. 1. a sudden disaster or collapse a total defeat or failure 2. a sudden breaking up or breaking loose violent flood waters often caused by the breaking up of ice in a river. Putting the bridge s supporting beams in loose sand caused a total debacle when the sand shifted and the bridge fell apart. decimate des-ĩ-mayt v. to destroy a large portion of. Neglect and time would eventually decimate much of the housing in the inner cities. decorum di- kohr-um n. appropriateness of behavior propriety decency in manners and conduct. When questions concerning decorum arise I always refer to Emily Post. deign dayn v. to condescend to be kind or gracious enough to do something thought to be beneath one s dignity. Would you deign to spare a dime for a poor old beggar like me delineate di- lin-i-ayt v. to draw or outline sketch to portray depict describe. The survey will clearly delineate where their property ends. demagogue dem-a-gawg n. a leader who obtains power by appealing to people s feelings and prejudices rather than by reasoning. Hilter was the most infamous demagogue of the twentieth century. demur di- mur v. to raise objections hesitate. Polly hated to demur but she didn t think adding ten cloves of garlic to the recipe would make it taste good. demure di- myoor adj. modest and shy or pretending to be so. When it was to her advantage Sharon could be very demure but otherwise she .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Understanding Statistics in the Behavioral Sciences
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.