Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ điển Việt - Pháp part 3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Việt - Pháp part 3
Công Giang
62
200
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 3', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | comprendre 361 compromissoire comprendre kõpRõdR V. 74 A. V. tr. I. 1. Gồm có bao gồm. Une université comprend plusieurs facultes Môt trường dại học bao gồm nhiều khoa. Tableau qui comprend toutes les données Bảng thống kê gồm có tất cả các dữ liệu. Đồng comporter 2. Gộp vào tính gộp vào. Comprendre les frais de emplacement dans une facture Gộp các chi phí di chuyến vào hóa don. Đồng inclure. IL 1. Hiểu lĩnh hội. Comprendre une question Hiểu một câu hôi. Comprendre le russe Hiểu tiếng Nga. Comprendre qqch aux mathématiques au sport etc Hiểu biết dôi chút về toán về thể thao. S. comp. . Malgré ses efforts il n a pas compris Mặc dù có cố gắng anh ta vẫn không lĩnh hôi duọc. -As-tu compris Anh có hiểu không 2. Cho là nghĩ rằng. Il comprend la souffrance comme une punition de Dieu Anh ta cho rằng nỗi dau khổ là hỉnh phạt của Chúa. 3. Biết đuực biết là. Comprendre I ampleur de la catastrophe Biết dưọc quy mô rông lớn của tai họa. Comprendre que tout est fini Biết dưọc thế là hết. Ill 1. Thấu hiểu. Comprendre qqn sa conduite ses erreurs Thấu hiểu ai hạnh kiểm các lỗi lầm của anh ta. Comprendre la plaisanterie Hiểu dưọc câu dũa nên không phật lồng . 2. Hiểu cảm thông. Elle comprend très bien les enfants Chị ấy rất hiểu trẻ con. Se comprendre nguôi Biêt rõ mình. B. V. pron. Có thể hiếu đuực. Loc. Thân Qa se comprend Việc dó bình thường. comprenette kõpRanet n. f. Thân Khả năng hiểu năng lực lĩnh hội. Il a la comprenette difficile Năng lực lĩnh hội của anh ta khó khăn. compresse kõpREs n. f. Miếng gạc gạc. compressor kõpRese V. tr. 1 Nén ép bóp. compresseur kõpRESũeR adj. và n. m. 1. adj. Nén dùng để nén. CGCHÍNH Rouleaư compresseur Trục lăn dường. 2. n. m. Máy nén khí . Compresseur d air Máy nén khí. compressibilité kõpREsibilite n. f. Chịu nén tính có thể giảm Compressibilité des frais généraux Tính có thế giảm của các chi phí chung. LÝ Tính nén đuực. compressible kõpREsibl adj. Nén đuực có thể thu nhỏ. compressif ive kopREsif iv adj. Để nén ép. Pansement compressif Băng
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ điển Việt - Nga part 1
Từ điển Việt - Nga part 2
Từ điển Việt - Nga part 3
Từ điển Việt - Nga part 4
Từ điển Việt - Nga part 5
Từ điển Việt - Nga part 6
Từ điển Việt - Nga part 7
Từ điển Việt - Nga part 8
Từ điển Việt - Nga part 9
Từ điển Việt - Pháp part 1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.