Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Lập trình Game bằng Visual Basic part 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'lập trình game bằng visual basic part 8', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bái 5 Trò chơi tim cặp hai 235 Có thể tạo một đối tượng cơ sớ dư liệu tham chiếu tới một cơ sở dữ liệu Access và mớ nó bàng lệnh OpenDatabase. w du Set dbs OpenDatabaseíApp.Path Wocabulary.mdb Có thề tạo một đối tượng recordset tham chiếu tói một table bằng phương thúc OpenRecordset của đối tượng cơ sở dữ liệu Access đang mở. Ví du Set rsSynonyms dbs.OpenRec.ordsetCSynonyms Có thể tạo một đối tượng recordset tham chiếu tói một tập hợp dữ liệu cùa một table bàng cách kết họp câu lệnh SQL trong phương thức Open Recordset của đối tượng cơ sở dữ liệu Access đang mớ. Ví du SQL Select from Synonyms where englìsh Glutinous 1 Set rsSynonyms dbs.OpenRccordsetiSQL dbOpenDynaset Thèm một record vào table Dùng phương thức Addnew của đói tượng Recordset để thêm một record vào table. Ví du Thêm vào table record mới có nội dung là English - Charming Synonyms Lovely Ser dbs OpenDatabaseiApp.Path vocabulary.mdb Set rsẩynonyms dbs.OpenRecordsetC Synonyms rsSynonyms.AddNew rsSvnonymslenglish Charming rsSynonymslSynonyms - Lovely rsSynonyms. Update rsSynonyms.Ciose 236 Lập trình game bàng Visual Basic Sửa nội dung một record trong table Dùng phưong thức Edit của đối tượng Recordset để sửa đổi nội dung một record. Ví du Điều chỉnh nộí dung record có từ Harmoniou trong table Synonyms thành Harmonious Set dbs OpenDatabaseíApp.Path Wocabulary.mdb oldword Harmonìou SQL - Select from Synonyms where englìsh oldword Set rsSynonyms dbs.OpenRecordsedSQL dbOpenDynaset rsSynonyms.Edit rsSynonymsIchucvu - Harmonious rsSynonyms. Update rsSynonyms. Close Xóa một record khỏi table Dùng phương thức Delete của đối tượng recordset để xóa một record khỏi table. Ví du Xóa record chứa từ Harmonious khỏi table Synonyms. Set dbs - OpenDatabasefApp.Path Wocabulary.mdb SQL Select from Synonyms where englìsh Harmonious Set rsSynonyms dbs.OpenRecordsetfSQL dbOpenDynaset rsSynonyms. Delete rsSynonyms. Close Bài 5 Trò chơi tim cặp hai 237 VII. Thiết ké form tra cứu từ đổng nghĩa frmTC Tra cứu từ đồng nghĩa trong .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.