Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định năm 2010

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý I năm 2010 Đơn vị tính: đồng TÀI SẢN A-TÀI SẢN N. HẠN (100=110+120+130+140+150) I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền : 2. Các khoản tương đương tiền II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.Đầu tư ngắn hạn 3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn(*) III.Các khoản phải thu: 1.Phải thu khách hàng 2.Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD 5.Các khoản phải thu khác 6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) IV.Hàng tồn kho | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM Công ty cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định Địa chỉ 219 Nguyễn Lữ Quy Nhơn Mầu số B 01 - DN Ban hành theo QĐ số 15 2006 QĐ-BTC ngày 20 03 2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý I năm 2010 Đơn vị tính đồng TÀI SẢN Mã số Thuyêt minh Số cuối quý Số đầu năm A-TÀI SẢN N. HẠN 100 110 120 130 140 150 100 11.401.603.059 10.380.019.745 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 506.593.639 682.423.752 1. Tiền 111 V.01 506.593.639 682.423.752 2. Các khoản tương đương tiền 112 II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 l.Đầu tư ngắn hạn 121 3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III.Các khoản phải thu 130 3.057.590.904 3.770.536.746 1 .Phải thu khách hàng 131 3.065.315.904 3.401.386.361 2.Trả trước cho người bán 132 160.959.468 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD 134 5.Các khoản phải thu khác 135 V.03 215.915.917 6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 7.725.000 7.725.000 IV.Hàng tồn kho 140 6.983.387.641 5.683.407.341 1.Hàng tồn kho 141 V.04 6.983.387.641 5.683.407.341 2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.Tài sản ngắn hạn khác 150 854.030.875 243.651.906 1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 585.111.386 28.193.001 2.Thuế GTGT được khấu trừ 152 158.669.489 116.708.905 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 5. Tài sản ngắn hạn khác 158 110.250.000 98.750.000 B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200 210 220 240 260 200 7.241.230.628 7.337.370.984 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 7.065.604.489 7.169.716.742 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 4.885.476.981 4.978.152.656 - Nguyên giá 222 8.956.042.622 8.956.042.622 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 4.070.565.641 3.977.889.966 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 -Nguyên giá 225 - Giá trị hao mòn lũy kế 226 3. Tài sản cố định vô hình 227 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.