Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Plastic Product Material and Process Selection Handbook Part 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'plastic product material and process selection handbook part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 5 Extrusion 229 Table 5.1 Example of thermoplastics that are extruded courtesy of Spirex Resin data Specific volume in3 lb 1 Specific volume cn g1 Extrusion temperature F Specific heat BTU lb F Water absorption in 24k Maximum water content allowable 5 ễ Ổ ABS extrusion 1.02 64.0 27.0 0.980 435 0.34 0.25 ABS injection 1.05 65.0 26.0 0.952 0.40 0.40 0.20 Acetal injection 1.41 88.0 19.7 0.709 0.35 0.25 Acrylic extrusion 1.19 74.3 23.3 0.839 375 0.35 0.30 Acrylic injection 1.16 72.0 24.1 0.868 0.35 0.20 0.08 CAB 1.20 74.6 23.1 0.833 380 0.35 1.50 0.15 Cellulose acetate extrusion 1.28 80.2 21.6 0.781 380 0.40 2.50 Cellulose acetate injection 1.26 79.0 21.9 0.794 0.36 2.40 0.20 Cellulose proprionate extrusion 1-22 76.1 22.7 0.82Ỉ 380 0.40 1.70 Cellulose proprionate injection 1.22 75.5 22.9 0.828 0.40 2.00 0.25 CTFE 2.11 134.0 13.1 0.473 0.22 0.01 FEP 2.11 134.0 12.9 0.465 600 0.28 0.01 Ionomer extrusion 0.95 59.6 29.0 1.050 500 0.54 0.07 Ionomer injection 0.95 59.1 29.2 1.060 0.54 0.20 Nylon-6 1.13 70.5 24.5 0.886 520 0.40 1.60 0.15 Nylon-6 6 1.14 71.2 24.3 0.878 510 0.40 1.50 0.15 Nylon-6 10 1.08 67.4 25.6 0.927 0.40 0.40 0.15 Nylon-6 12 1.07 66.8 25.9 0.935 475 0.40 0.40 0.20 Nylon-11 1.04 64.9 26.6 0.962 460 0.47 0.30 0.10 Nylon-12 1.02 63.7 27.1 0.980 450 0.25 0.10 Phenylene oxide based 1.08 67.5 25.6 0.926 480 0.32 0.07 Polyallomer 0.90 56.2 30.7 1.110 405 0.50 0.01 Polyarylene ether 1.06 66.2 30.7 0.940 460 0.10 Polycarbonate 1.20 74.9 23.1 0.832 550 0.30 0.20 0.02 Polyester PBT 1.34 83.6 20.7 0.746 0.08 0.04 Polyester PET 1.31 8.18 21.1 0.746 480 0.40 0.10 0.005 HD polyethylene extrusion 0.96 59.9 28.8 1.040 410 0.01 HD polyethylene injection 0.95 59.3 29.1 1.050 480 0.01 HD polyethylene blow molding 0.95 56.9 28.8 1.040 410 0.01 LD polyethylene film 0 92 57.44 30 1 1.090 350 0.01 LD polyethylene injection 0.92 57.4 30-1 1.090 400 0.01 LD polyethylene wire 0.92 57.4 30.1 1.090 400 0.01 LD polyethylene ext. coating 0.92 57.1 30.0 1.090 600 0.01 LLD polyethylene .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.