Từ điển tiếng anh chuyên ngành Y, cấu tạo của cánh tay của con người. Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên chuyên ngành y tham khảo để học tốt hơn. | CÁNH TAY trước Cánh tay sau Động mạch Các thiết đồ ngang cánh tay TD ngang giữa cẳng tay Tổn thương CƠ nhị đầu Gãy x. CÁNH TAY | CÁNH TAY trước Cánh tay sau Động mạch Các thiết đồ ngang cánh tay TD ngang giữa cẳng tay Tổn thương CƠ nhị đầu Gãy x. CÁNH . | CÁNH TAY trước Cánh tay sau Động mạch Các thiết đồ ngang cánh tay TD ngang giữa cẳng tay Tổn thương CƠ nhị đầu Gãy x. CÁNH TAY | CÁNH TAY trước Cánh tay sau Động mạch Các thiết đồ ngang cánh tay TD ngang giữa cẳng tay Tổn thương CƠ nhị đầu Gãy x. CÁNH . | CÁNH TAY trước Cánh tay sau Động mạch Các thiết đồ ngang cánh tay TD ngang giữa cẳng tay Tổn thương CƠ nhị đầu Gãy x. CÁNH TAY