Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 8

poikilocytes tế bào máu có cuống poikilocytocyte hồng cầu biến dạng poikilohydric không điều chỉnh đ−ợc n−ớc poikiloosmotic biến thẩm thấu poikilothermal biến nhiệt poikilotherms động vật biến nhiệu, động vật máu lạnh point mutagenesis sựu đột biến điểm point mutation đột biến điểm poison chất độc Poisson distribution phân bố Poisson pokeweed mitogen chất kích thích phân bào pokeweed polar body thể cực polar body thể cực polar covalent bond liên kết đồng hoá trị phân cực polar granules hạt phân cực, tâm động polar group nhóm phân cực polar molecule phân tử phân cực polar molecule (dipole) phân. | poikilocytes tế bào máu có cuống poikilocytocyte hồng cầu biến dạng poikilohydric không điều chỉnh được nước poikiloosmotic biến thẩm thấu poikilothermal biến nhiệt poikilotherms động vật biến nhiệu động vật máu lạnh point mutagenesis sựu đột biến điểm point mutation đột biến điểm poison chất độc Poisson distribution phân bố Poisson poke weed mitogen chất kích thích phân bào poke weed polar body thể cực polar body thể cực polar covalent bond liên kết đồng hoá trị phân cực polar granules hạt phân cực tâm động polar group nhóm phân cực polar molecule phân tử phân cực polar molecule dipole phân tử phân cực polar mutation đột biến phân cực polar nuclei các nhân cực polarimeter máy đo phân cực polarities tính phân cực polarity tính phân cực polarity sự tính phân cực pole cực đỉnh pole cells tế bào cực poliomyelitis bệnh bại liệt pollen hạt phấn phấn hoa pollen analysis phân tích phấn hoa pollen chamber buồng phấn ô phấn pollen count thống kê số phấn hoa pollen flower hoa có phấn pollen grains hạt phấn pollen mother cell tế bào mẹ hạt phấn pollen sac túi phấn bao phấn pollen tube ống phấn pollex ngón cái pollination sự thụ phấn pollination drop giọt thụ phấn giọt nhầy pollination mutualisms tương hỗ thụ phấn pollinium khối phấn cục phấn pollutants chất gây ô nhiễm 267 pollution sự ô nhiễm nhiễm bẩn polyacrylamide polyacrylamid polyacrylamide gel gel polyacrylamid polyacrylamide gel electrophoreis PAGE điên di gen polyacrylamid polyadeiphous nhiều bó nhị polyadenylation polyadenyl hoá polyadenylic acid axit polyadenylic polyandrous nhiều nhị polyandry tính nhiều đực polyarch nhiều bó nguyên mộc polycarpic ra quả nhiều lần polycarpous nhiều nhuỵ đơn polycation conjugate tiếp hợp đa cation Polychaeta lớp Giun nhiều tơ polychasium xim nhiều ngả polychromasia nhiễm nhiều màu polycistronic đa cistron polyclimax cao đỉnh phức polyclimax theory thuyết cao đỉnh polyclonal activators các chất hoạt hoá đa clon polyclonal antibodies kháng thể đa dồng polyclonal response phản ứng đa

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
2    88    2    27-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.