Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 26/2006/NQ-CP

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nghị quyết số 26/2006/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Bạc Liêu do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ Số 26 2006 NQ-CP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 31 tháng 10 năm 2006 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 TỈNH BẠC LIÊU CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu tờ trình số 15 TTr-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 33 TTr-BTNMT ngày 28 tháng 6 năm 2006 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất tỉnh Bạc Liêu đến năm 2010 với các chỉ tiêu chủ yếu như sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Loại đất Hiện trạng Năm 2005 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích đất tự nhiên 258.247 100 0 258.247 100 0 I ĐẤT NÔNG NGHIỆP 223.855 86 7 226.930 87 9 1 Đất sản xuất nông nghiệp 98.295 43 9 81.327 35 8 1.1 Đất trồng cây hàng năm 79.790 81 2 68.421 84 1 1.1.1 Đất trồng lúa 73.670 92 3 62.034 90 7 1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước 58.847 79 9 49.340 79 5 1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại 14.823 20 1 12.694 20 5 1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại 6.120 7 7 6.387 9 3 1.2 Đất trồng cây lâu năm 18.505 18 8 12.906 15 9 2 Đất lâm nghiệp 4.832 2 2 8.840 3 9 2.1 Đất rừng sản xuất 168 3 5 43 0 5 2.1.1 Đất có rừng trồng sản xuất 168 100 0 43 100 0 2.2 Đất rừng phòng hộ 4.657 96 4 8.331 94 2 Trong đó đất có rừng trồng phòng hộ 4.657 100 0 8.331 100 0 2.3 Đất rừng đặc dụng 7 0 2 466 5 3 2.3.1 Đất có rừng tự nhiên đặc dụng 7 100 0 7 1 5 2.3.2 Đất có rừng trồng đặc dụng 459 98 5 3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 118.712 53 0 134.403 59 2 4 Đất làm muối 2.002 0 9 1.618 0 7 5 Đất nông nghiệp khác 14 0 0 742 0 3 II ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP 21.375 8 3 310.100 12 0 1 Đất ở 4.176 19 5 5.512 17 7 1.1 Đất ở tại nông thôn 3.244 77 7 3.639 66 0 1.2 Đất ở tại đô thị 932 22 3 1.873 34 0 2 Đất chuyên dùng 10.702 50 1 18.471 59 4 2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.