Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 15/2007/NQ-CP

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nghị quyết số 15/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Hải Dương do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 15 2007 NQ-CP Hà Nội ngày 27 tháng 02 năm 2007 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 TỈNH HẢI DƯƠNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương tờ trình số 45 TTr-UB ngày 03 tháng 8 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 59 TTr-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2006 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Hải Dương với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Chỉ tiêu Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu TỎNG DIỆN TÍCH ĐẤT Tự NHIÊN 165.185 100 165.185 100 1 Đất nông nghiệp 109.316 66 18 101.667 61 55 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 91.883 81.039 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 73.965 63.253 Trong đó đất trồng lúa 70.221 61.790 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 17.918 17.786 1.2 Đất lâm nghiệp 8.859 9.089 1.2.1 Đất rừng sản xuất 150 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 7.505 7.585 1.2.3 Đất rừng đặc dụng 1.354 1.354 1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 8.542 10.829 1.4 Đất nông nghiệp khác 32 710 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP 55.085 33 35 63.471 38 42 2.1 Đất ở 13.776 14.568 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 12.143 12.668 2.1.2 Đất ở tại đô thị 1.633 1.900 2.2 Đất chuyên dùng 26.425 34.384 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 482 537 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 341 429 2.2.2.1 Đất quốc phòng 292 311 2.2.2.2 Đất an ninh 49 118 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 3.389 7.888 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 975 3.877 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 1.088 2.130 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản 261 261 2.2.3.4 Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ 1.065 1.620 2.2.4 Đất có mục đích công cộng 22.213 25.530 2.2.4.1 Đất giao thông 9.098 10.684 2.2.4.2 Đất thuỷ lợi 11.335 11.761 2.2.4.3 Đất để chuyển dẫn năng lượng truyền

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.