Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 42/2007/NQ-CP

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nghị quyết số 42/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Hà Tây do Chính phủ ban hành. | CHÍNH PHỦ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 42 2007 NQ-CP Hà Nội ngày 31 tháng 7 năm 2007 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 TỈNH HÀ TÂY CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tây tờ trình số 3870 TTr UBND-NN ngày 23 tháng 8 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 78 TTr-BTNMTngày 25 tháng 12 năm 2006 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Hà Tây với các chỉ tiêu chủ yếu như sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Chỉ tiêu Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích tự nhiên 219.630 100 00 219.630 100 00 1 Đất nông nghiệp 136.152 61 99 119.908 54 60 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 113.407 51 64 93.385 42 52 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 101.424 46 18 79.516 36 20 Trong đó đất trồng lúa 89.300 40 66 68.872 31 36 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 11.983 5 46 13.869 6 31 1.2 Đất lâm nghiệp 16.333 7 44 15.489 7 05 1.2.1 Đất rừng sản xuất 6.617 3 01 5.680 2 59 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 320 0 15 464 0 21 1.2.3 Đất rừng đặc dụng 9.396 4 28 9.345 4 26 1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 6.071 2 76 9.370 4 27 1.4 Đất nông nghiệp khác 342 0 16 1.665 0 76 2 Đất phi nông nghiệp 76.310 34 74 93.938 42 77 2.1 Đất ở 17.090 7 78 21.418 9 75 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 15.625 7 11 17.694 8 06 2.1.2 Đất ở tại đô thị 1.466 0 67 3.724 1 70 2.2 Đất chuyên dùng 38.765 17 65 52.245 23 79 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 731 0 33 838 0 38 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 6.440 2 93 6.558 2 99 2.2.2.1 Đất quốc phòng 6.264 2 85 6.323 2 88 2 2.2.2.2 Đất an ninh 176 0 08 235 0 11 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghệp 4.561 2 08 13.573 6 18 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 2.353 1 07 7.275 3 31 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 1.224 0 56 4.548 2 07 2.2.3.3 Đất cho hoạt .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.