Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Kế toán giá thành sản phẩm

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Phân xưởng A SPA sản phẩm A Phân xưởng A SPB sản phẩm B Phân xưởng B SPC sản phẩm C Phân xưởng B SPD sản phẩm D | BÁO CÁO TỔNG HỢP GIÁ THÀNH THÁNG 1 2005 STT BPHT Mã SP Tên SP DD đầu kỳ PS trong kỳ DD cuối kỳ Tổng giá thành Gthành đơn vị 1 Phân xưởng A SPA sản phẩm A 22 500 000 59 852 601 11 250 000 71 102 601 47 401.73 2 Phân xưởng A SPB sản phẩm B 15 000 000 91 622 255 13 500 000 93 122 255 77 601.88 3 Phân xưởng B SPC sản phẩm C 42 000 000 142 380 727 22 050 000 162 330 727 108 220.48 4 Phân xưởng B SPD sản phẩm D 124 260 417 13 500 000 110 760 417 138 450.52 Tổng cộng 79 500 000 418 116 000 60 300 000 437 316 000 BÁO CÁO TỔNG HỢP GIÁ THÀNH THÁNG 2 2005 STT BPHT Mã SP Tên SP DD đầu kỳ PS trong kỳ DD cuối kỳ Tổng giá thành Gthành đơn vị 1 Phân xưởng A SPA sản phẩm A 11 250 000 47 662 400 11 250 000 47 662 400 47 662.40 2 Phân xưởng A SPB sản phẩm B 13 500 000 77 884 266 13 500 000 77 884 266 77 884.27 3 Phân xưởng B SPC sản phẩm C 22 050 000 107 818 506 22 050 000 107 818 506 107 818.51 4 Phân xưởng B SPD sản phẩm D 13 500 000 138 019 828 13 500 000 138 019 828 138 019.83 Tổng cộng 60 300 000 371 385 000 60 300 000 371 385 000 BÁO CÁO TỔNG HỢP GIÁ THÀNH THÁNG 3 2005 STT BPHT Mã SP Tên SP DD đầu kỳ PS trong kỳ DD cuối kỳ Tổng giá thành Gthành đơn vị 1 Phân xưởng A SPA sản phẩm A 11 250 000 50 538 563 61 788 563 49 430.85 2 Phân xưởng A SPB sản phẩm B 13 500 000 82 596 103 96 096 103 81 437.38 3 Phân xưởng B SPC sản phẩm C 22 050 000 114 540 158 136 590 158 112 884.43 4 Phân xưởng B SPD sản phẩm D 13 500 000 146 474 176 159 974 176 145 431.07 Tổng cộng 60 300 000 394 149 000 454 449 000 Page .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.