Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Dictionary of Unconventional English_4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Dictionary of Unconventional English_4
Xuân Vân
57
37
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Công việc dứt khoát về tiếng lóng và tiếng Anh độc đáo, ấn bản này là hoàn toàn sửa đổi và cập nhật bởi Paul Beale và bao gồm 500 mục mới. Từ điển cung cấp cho một tài khoản đầy đủ tài liệu tiếng Anh tiếng lóng hơn bốn thế kỷ và sẽ giải trí và thông báo cho tất cả các yêu của ngôn ngữ tiếng Anh. | cheapskate cheese 130 cheapskate adjective miserly US 1903 cheapy noun 8see CHEAPIE cheat verb 1 when bodybuilding to use muscles other than those designed for use in a particular exercise US 1984. 2 in the entertainment industry to move slightly to create a better camera angle US 1991 cheater noun anything that makes a job easier such as a short length of pipe or anything else that is handy to slip over the handle of a wrench to increase leverage US 1941 cheaterbug noun a person who cheats SINGAPORE 2002 cheater five noun while surfing the toes of one foot extended over the nose ofthe board only because the surfer has stretched his leg far forward US 1965 cheaters noun 1 eye glasses US 1908. 2 dark glasses US 1938. 3 the eyes UK 1977. 4 padding that enhances the apparent size of a female s breasts US 1972. 5 metal skis US 1963. 6 in electric line work channel lock pliers US 1980 cheater s bar noun an anti-cheating mechanism in a slot machine US 1968 cheater slicks noun car tyres that are smooth but not quite treadless US 1970 cheat sheet noun 1 a written memory aid usually but not always clandestine US 1957. 2 in casino gambling a listing of the payoffs for a particular ticket US 1982 cheat spot noun an establishment that sells alcoholafter closing hours US 1963 cheat throat noun oral sex performed on a man in which the person doing the performing simulates taking the penis completely into their mouth without actually doing so. A play on DEEP THROAT the real thing US 1995 che-che noun a light-skinned person an unlikeable person SAINT KITTS AND NEVIS 1996 check noun a gambling token US 1974 check verb 1 to murder someone US 1997. 2 to forget or ignore something often deliberately. A variant is check out UK 1996. 3 to have an intimate relationship with someone. West Indian and UK black youth usage UK 1998 . 4 as a prank to pulldown a friend s bathing suit from behind US 1997. check hat to prepare to leave US 1966. check the cheese to watch girls as they walk by US .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Cc" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ss" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Aa" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Dd" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ee" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ff" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Gg" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Hh" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ii" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.