Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Dictionary of Unconventional English_5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Dictionary of Unconventional English_5
Ái Linh
57
37
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'dictionary of unconventional english_5', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 167 Cow Gate cozzer overwrought to lose control US 1966. run cow work cow to work for personal gain while in the employ of another GUYANA 1952 Cow Gate adjective late in the sense that the bleed period of the menstrualcycle is overdue. Rhyming slang formed with heavy irony on the name of a well-known baby food manufacturer UK 1998 cowabunga cuyabunga used as an expression oftriumph. Originally a signature line uttered by Chief Thunderthud on The Howdy Doody Show NBC 1947-60 . Embraced by surfers American soldiers in Vietnam and the writers of Teenage Mutant Ninja Turtles and The Simpsons US 1966 cow and calf noun 1 half thus 50 pence half 1 . Rhyming slang. Variants are cow calf and cows UK 1960. 2 a laugh. Rhyming slang. Also used as a verb UK 1992 cow and horse cow noun sexualintercouse. Rhyming slang UK 2003 cowardy custard cowardy cowardy custard noun a coward. Custard is YELLOW the colour applied as an adjective for cowardice and so reinforces the accusation. This taunting form of address is usually hurled or chanted by children UK 1836 cow belt noun the ruralareas of the Indo-Gangetic plain. Journalistic from the perception that more traditional Hindu values hold sway in such communities and therefore a cow is revered more there than elsewhere in modern India INDIA 2001 cowboy noun 1 a reckless impulsive undisciplined person US 1926. 2 a flash fellow a know-allUK 1978. 3 a young and inexperienced or irresponsible driver UK 1984 . 4 a motorist prone to breaking the rules of the road US 1928 . 5 any tradesman such as a builder electrician mechanic or plumber who is unreliable irresponsible and perhaps unqualified the sort to make quick money by undercutting regular trained craftsmen. As in the sign for Patel Brothers Builders You ve tried the Cowboys now try the Indians UK 1984. 6 a minor criminalgiven to violence. From such a person s tendency to come out shooting UK 1977. 7 during the Vietnam war an unprincipled untrustworty hustling Vietnamese person US .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Cc" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ss" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Aa" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Dd" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ee" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ff" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Gg" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Hh" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ii" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.