Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Dictionary of Unconventional English_8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Dictionary of Unconventional English_8
Chấn Hưng
55
37
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'dictionary of unconventional english_8', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Gg G noun 1 one thousand dollars one thousand pounds one thousand. From GRAND US 19 28. 2 a gram. Used mainly in a drug context UK 1997. 3 one grain of a narcotic US 1966. 4 a generic manufactured cigarette US 1992 . 5 a gang member US 1990. 6 a close friend US 1989. 7 a girlfriend US 1991. 8 a G-string US 1992 g adjective good especially in g day g night g morning UK 1961 gaar noun the buttocks TRINIDAD AND TOBAGO 1987 gab noun unimportant conversation UK 1790 gabacho gavacho noun a white person. Derogatory border Spanish used in English conversation by Mexican-Americans US 1950 gabalash verb of quilting to lash the quilt into the frame with big stitches so that the precise tiny stitches of the quilting design itself may be done. The word may derive from blending the two words gab and lash as the quilting sessions are also occasions for talk CANADA 1999 gabber noun any central nervous system stimulant US 1987 gabbleguts noun a talkative person AUSTRALIA 1966 gabby bench noun a bench favoured by idle talkers BAHAMAS 1982 gabbyguts noun a talkative person AUSTRALIA 1969 Gabby Hayes hat noun the field hat worn by US soldiers in Vietnam. Likened to the narrow brim and low crown of the hat worn by the US western film star Gabby Hayes US 1977 gabfest noun a group talk usually about gossip or trivialmatters US 1897 gabins noun money TRINIDAD AND TOBAGO 2003 Gabriel nickname a prisoner who plays the chapel organ UK 1950 gabs noun trousers made of gabardine a twill-woven cloth UK 1955 gack noun 1 cocaine UK 1997. 2 a despised person US 1997 gack verb in poker to fold holding a hand that would have won had the player stayed in the game US 1996 gack-blowing noun the process of anally ingesting cocaine UK 2002 gacked adjective cocaine-intoxicated UK 2003 gack-nag gak-nag noun a cocaine user UK 2002 gack scab noun a crusting of damaged mucous membrane that forms around the nostrils as the result of inhaling cocaine. Combines GACK cocaine with conventional scab UK 1999 gad noun
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Cc" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ss" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Aa" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Dd" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ee" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ff" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Gg" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Hh" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ii" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.