Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Dictionary of Unconventional English_16
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Dictionary of Unconventional English_16
Chí Kiên
55
37
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'dictionary of unconventional english_16', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | shit shithouse 574 up to shit no good hopeless AUSTRALIA 1978. when the shit hits the fan when the shit flies the moment when a crisis starts especially if such trouble has been expected UK 1966. you re shit and you know you are used by football fans as a chant to disparage and enrage the opposing team and fans UK 2001 shit verb 1 to defecate. ConventionalEnglish for about 500 years from the C14 then sometime in the C19 slipped into vulgarity UK 1308. 2 to deceive someone to lie to someone or stretch the truth. An abbreviated form of BULLSHIT US 1934. shit a brick to have a difficult time accepting something to react with anger US 1971. shit all over to surpass someone or something by a great degree UK 2003. shit in to win easily or by a large margin AUSTRALIA 1979. shit it to be very nervous or worried to be thoroughly frightened. An allusion to the bowel-loosening effect of terror UK 2000. shit it in to do something with ease AUSTRALIA 1992. shit nickels to be very frightened US 1968. shit on someone to disparage or abuse someone UK 1984. shit or get off the pot to get out of the way and let someone else try to do it make your mind up. Originally directed at dice players CANADA 1966. shit the life out of someone to frighten someone. Variation of conventional scare the life out of combined with SCARE THE SHIT OUT OF UK 1999. shit your pants 1 to soil your underpants by accidental defecation UK 2001. 2 to be terrified. To lose control over your excretory functions is noted as a symptom of extreme terror however this is used figuratively most of the time often as an exaggeration UK 1994. shit your shorts to behave in a nervous or frightened manner US 2002. shit yourself to be terrified. Losing control over your excretory functions is noted as a symptom of extreme terror it is used here and most of the time in a figurative sense certainly as an exaggeration UK 1914 shit adjective 1 inferior shoddy valueless unpleasant disliked for whatever reason UK 1930. 2 .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Cc" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ss" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Aa" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Dd" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ee" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ff" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Gg" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Hh" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ii" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.