Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 56/2007/NQ-CP

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nghị quyết số 56/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Phú Thọ do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 20 tháng 11 năm 2007 Số 56 2007 NQ-CP NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA TỈNH PHÚ THỌ CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ tờ trình số 1390 TTr-UBND ngày 26 tháng 06 năm 2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 28 TTr-BTNMT ngày 26 tháng 07 năm 2007 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Phú Thọ với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Loại đất Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tính ha Cơ cấu Diện tính ha Cơ cấu Tổng diện tích đất tự nhiên 352.841 100 352.841 100 1 Đất nông nghiệp 266.574 76 274.968 78 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 98.763 89.697 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 59.809 51.800 Trong đó đất trồng lúa 48.009 41.317 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 38.954 37.897 1.2 Đất lâm nghiệp 163.901 176.579 1.2.1 Đất rừng sản xuất 100.244 126.152 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 53.292 33.632 1.2.3 Đất rừng đặc dụng 10.365 16.795 1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 3.875 8.654 1.4 Đất nông nghiệp khác 35 39 2 Đất phi nông nghiệp 49.511 14 57.001 16 2.1 Đất ở 8.712 9.899 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 7.706 8.543 2.1.2 Đất ở tại đô thị 1.006 1.356 2.2 Đất chuyên dùng 21.603 27.910 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 453 501 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 3.656 5.376 2.2.2.1 Đất quốc phòng 2.610 4.368 2.2.2.2 Đất an ninh 1.037 1.008 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 2.193 3.796 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 518 1.577 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 1.052 1.385 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản 301 457 2.2.3.4 Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ 322 377 2.2.4 Đất có mục đích công cộng 15.301 18.237 2.2.4.1 Đất giao thông 9.021 10.626 2.2.4.2 Đất thuỷ lợi 4.615 5.207 2.2.4.3 Đất để chuyển dẫn năng .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.