Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 10
Khánh Thủy
78
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Từ vựng bài 10 của sách luyện thi TOEIC- luyện nghe. Ngoài phần chú giải nghĩa của từ, tài liệu còn có các ví dụ và cách đọc để các bạn có thể nắm vững hơn về nghĩa của từ cũng như cách sử dụng chúng sao cho thật hiệu quả | Unit 10 Hard to believe 1 LISTENING 1. believe bI li v verb transitive to think that a fact is true tin I don t believe that she s ever been to Hong Kong. believe in someone something to think that someone or something exists tin là có I m beginning to think you actually believe in ghosts belief bI li f noun count or uncount a strong feeling that something is true or real niềm tin belief in a belief in the existence of UFOs believable bI li vCbl adj seeming possible or true có thể tin được Their story is hardly believable. 2. superstitious su pC stISCs adj believing in the power of magic or luck mê tín She s a very superstitious person. superstitiously adverb superstition su pC stISn noun count or uncount a belief that things such as magic or luck have the power to affect your life sự mê tín The belief that breaking a mirror will give you seven years of bad luck is just a superstition. 3. bury berI verb transitive buries burying buried to put something in the ground and cover it with dirt chôn giấu dưới đất There s supposed to be treasure buried around here. 4. hockey hCUkI noun uncount AMERICAN a game played on ice by two teams of six players. The players use long sticks to try to hit a small round flat object called a puck into the opposite team s goal khúc côn cầu 5. rink rINk noun count a large flat area where people go to SKATE or play ICE HOCKEY sân trượt băng 6. hall hc l noun count a large room used for meetings concerts or other public events phòng họp lớn hội trường 7. fame feIm noun uncount the state of being famous sự nổi tiếng Kundera achieved international fame while banned in his own country. famous feImCs adj if someone or something is famous a lot of people know their name or have heard about them nổi tiếng He dreamed of becoming a famous actor. 8. line up phrasal verb intransitive or transitive to form a row or to put people or things in a row xếp cái gì thành hàng The books are lined up on a shelf above the desk. All children must line up when .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Big Step Toeic 3 - Actual Test 1
Longman Preparation Series for the New TOEIC Test
Ebook 600 essential words for the TOEIC Test: Phần 1
Ebook 600 essential words for the TOEIC Test: Phần 2
Ebook Big step TOEIC 1: Part 1
Luyện thi TOEIC- Từ vựng bài 12
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 1
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 3
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 5
Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.