Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Uyên My
182
2
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu" sẽ giúp bạn có được các cách ghi nhớ từ vựng trong tiếng Anh một cách nhanh chóng mà không sợ bị quên. Hãy kham khảo tài liệu để có một vốn từ vựng đầy trang bị cho bản thân mình. | TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU 1. - Export (n): Hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu 2. (v): Xuất khẩu 3. - Export of capital (n): Sự xuất khẩu tư bản 4. - Export of technical (n): Sự xuất khẩu kỹ thuật 5. - Export of technology (n ) :Sự xuất khẩu công nghệ 6. - Bartered export (n): Hàng xuất đổi hàng 7. - Capital export (n): (Sự) xuất khẩu tư bản 8. - Direct export (n): Sự xuất khẩu trực tiếp 9. - Indent export (n): Sự xuất khẩu hàng ủy thác đặt 10. - Invisible export (n): Sự xuất khẩu vô hình 11. - Prohibited export (n): Hàng cấm xuất 12. - Total export (n): Tổng giá trị xuất khẩu, tổng kim ngạch xuất khẩu, tổng khối lượng xuất khẩu 13. - Visible export (n): Sự xuất khẩu hữu hình 14. - World export (n): Lượng xuất khẩu thế giới 15. - Export commission houses (n): Nhà đại lý mua hàng xuất khẩu 16. - Franchise export (n): Xuất khẩu đặc quyền 17. - Export duty (n): Thuế xuất khẩu 18. - Export firm (n): Hãng xuất khẩu 19. - Export license (n): = Export permit = Export authorization: Giấy phép xuất khẩu 20. - Export gold point (n): Điểm vàng xuất khẩu 21. - Export of commercial goods (n): Sự xuất khẩu hàng mậu dịch 22. - Export retrictions (n): Sự hạn chế xuất khẩu 23. - Export processing zone (n): Khu chế xuất 24. - Exportable (adj): Có thể xuất khẩu 25. - Exportation (n): Sự xuất khẩu 26. - Bounty on exportation (n): = Export bounty = Export Bonus : Tiền thưởng xuất khẩu 27. - Port of exportation (n): Cảng xuất khẩu hàng hóa 28. - Exporter (n): Người xuất khẩu, hãng xuất khẩu, nước xuất khẩu 29. - Net exporter (n): Nước xuất khẩu tịnh, nước xuất khẩu thật sự 30. - Sole exporter (n): Nhà xuất khẩu độc quyền 31. - Special exportet (n): Hàng xuất khẩu chuyên doanh 32. - Exports and Imports (n): Sự xuất nhập khẩu 33. - Export contract (n): Hợp đồng xuất khẩu 34. - Export control (n): Sự quản lý xuất khẩu 35. - Export monopoly (n): Sự độc quyền xuất khẩu 36. - Export article (n): = Export item: Mặt hàng xuất khẩu 37. - Export agent .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế - Tài chính
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Những khó khăn trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên chuyên ngành điều dưỡng, trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên và một số giải pháp đề xuất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Từ điển chuyên ngành Cơ khí ô tô
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.