Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10
Phước Sơn
196
1
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo bài viết 'từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 10', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC UNIT 1 A DAY IN THE LIFE OF . VOCABULARY A. READING crop n mu a vu plot of land n mậnh đất nhô fellow n ban take a rest v nghỉ ngởi peasant n farmer nong dan transplant v cậy B. SPEAKING biology n sinh hoc literatnre n vận hôc chemistry n hoa hoc maths n tôận hôc civic education n giao duc CD physical education n the dnc lass meeting n sinh hoat lớp hysics n vật ly geography n đại ly tenth-grade student n HS lớp 10 istory n lịch sử timetable n thởi khôậ biểu information technology n CN TT C. LISTENING yclo n xe xích-lô ark v đậu xe district n quận assenger n hậnh khách dro v đê ậi xuông xe pedal v n đập bận đập food stall n quậy thực phậ m xe đập mmediately adv ngậy lập tực urchase n vật hậng hôậ occu ation n nghê nghiệp muậ đựởc D. WRITING choke v nghẹt thở khôi overjoyed adj vui mựng ough v hô khôn xiết crowded adj đông đuc relieved adj bởt cậng thẳng dip v lậô xuông scream in anic lậ het trông discotheque n vu trựởng hôthôậng fire exit n lôi thôật hiểm seaside n bở bie n gain height tậng đô cậô serve v phục vu in danger trông tình trạng shake v rung lậc nguy hie m suddenly adv đột nhien land safely hậ cậnh ận tôận E. LANGUAGE FOCUS as soon as conj ngay khi cam fire n lửậ trậi bean n hạt đạn cree into v bô vậô Nguyến Đặng Hoáng Duy 1 Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC flow v nước chay stream n dong suôi instead of prep thay vì tent n cái leu leap out of v nhay ra khoi waste of time n sự láng phí ea n hat đạu Ha Lan thôi gián ut out v dặp tat wind its way v lượn uôn ut u v dựng len dông cháy realise v nhận ra GRAMMAR S V s es S do does not V Do Does S V s am is are s am is are not Am Is Are S 1. The present simple a. Cách thành lâp - Cáu kháng định - Cáu phủ định - Cáu hỏi b. Cách dủng chính Thì hiện tái đơn đươc dủng để diễn tá - Mỏt thỏi quen mỏt hánh đỏng đươc lặp đi lặp lái thương xuyễn. Trỏng cáu thương cỏ các tráng từ always often usually sometimes seldom rarely every day week month . Ex Máry ỏftễn gễts up ễárly in thể .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Tổng hợp ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 12
Nhóm tổng ôn từ vựng - ngữ pháp
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 11 (Chương trình nâng cao)
Chuyên đề Lý thuyết và bài tập từ vựng ngữ pháp - Nguyễn Quỳnh Trang
Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 - Lê Thúy Hằng
Ebook Từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng: Phần 2
Học từ vựng tiếng Anh- Cách học đầy sáng tạo và thú vị, giúp bạn nhớ từ vựng thật lâu
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10 (Nâng cao) - Unit 9 to 16
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10 (Nâng cao) - Unit 1 to 8
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.