Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ôn kiểm tra 1 tiết tiếng Anh lần 1 lớp 12 - Chương trình cơ bản

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu cung cấp các bài tập được xây dựng theo tiếng Anh lớp 12 chương trình cơ bản. Giúp các em dễ dàng củng cố kiến thức đã được học trên lớp vận dụng làm bài tập, rèn luyện các kỹ năng và đạt điểm số cao trong bài thi sắp diễn ra. | Ôn kiểm tra 1 tiết tiếng Anh lần 1 lớp 12 - Chương trình cơ bản ÔN KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1­ LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 REVIEW UNIT 1, 2, 3 I. pronunciation 1. A. helps B. laughs C. cooks D. finds 2. A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs 3. A. streets B. phones C. books D. makes 4. A. develops B. takes C. laughs D. volumes 5. A. phones B. streets C. books D. makes 6. A. walks B. steps C. shuts D. plays 7. A. wishes B. practices C. introduces D. leaves 8. A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes 9. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 10. A. removed B. washed C. hoped D. missed 11. A. looked B. laughed C. moved D. stepped 12. A. wanted B. parked C. stopped D. watched 13. A. laughed B. passed C. suggested D. placed 14. A. believed B. prepared C. involved D. liked 15. A. lifted B. lasted C. happened D. decided 16. A. collected B. changed C. formed D. viewed II. stress 1. A. attract B. person C. signal D. instance 2. A. verbal B. suppose C. even D. either 3. A. example B. consider C. several D. attention 4. A. situation B. appropriate C. informality D. entertainment 5. A. across B. simply C. common D. brother 6. A. maintain B. attitude C. determine D. develop 7. A. brilliant B. different C. secretary D. attractive 8. A. hospital B. mischievous C. supportive D. special 9. A. family B. whenever C. obedient D. solution 10. A. biologist B. generally C. responsible D. security 11. A. confident B. important C. together D. exciting 12. A. possible. B. university C. secondary D. suitable 13. A. sooner B. caller C. behalf D. caring 14. A. verbal B. signal C. instance D. agree 15. A. attract B. away C. waving D. attend 16. A. verbal B. pollute C. choices D. table III. vocabulary 1. Each of us must take for our own actions. 1 A. probability B. ability C. possibility D. responsibility 2. .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.