Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Hai Bà Trưng

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nhằm giúp các em học sinh đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, tailieuXANH.com chia sẻ đến các em Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Hai Bà Trưng tổng hợp toàn bộ kiến thức môn học trong học kỳ này. Mời các em cùng tham khảo. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Hai Bà Trưng CONSOLIDATION FOR THE FIRST TERM TEST – ENGLISH 11 (NEW) Academic year: 2018­2019 I. PHONETICS Choose the word which is stressed differently from the rest. 1. A. confident B. important C. together D. exciting 2. A. curfew B. conflict C. control D. homestay 3. A. charity B. talented C. dominate D. contribute 4. A. enquire B. enroll C. donate D. donor 5. A. protective B. contribute C. motivate D. priority 6. A. schedule B. struggle C. deadline D. impaired 7. A. management B. stimulate C. advertise D. overcome 8. A. attitude B. argument C. relevant D. assistant 9. A. interact B. concentrate C. counselor D. influence 10. A. international B. interpersonal C. intelligently D. intellectually 11. A. determined B. examine C. reliant D. medicine 12. A. loneliness B. management C. confident D. protective 13. A. difficulty B. community C. ability D. effectively 14. A. counselor B. decisive C. confident D. discipline 15. A. management B. protective C. respectful D. reliant 16. A possible B. university C. secondary D. suitable 17. A. solidarity B. cooperation C. opportunity D. popularity 18. A. heritage B. integrate C. intervene D. principle 19. A. dominate B. scholarship C. principle D. stability 20. A. athlete B. charter C. region D. success Choose the word which is pronounced different from that of the others. 21. A. childcare B. privacy C. mature D. elegant 22. A. compassion B. progress C. discussion D. pressure 23. A. achievement B. appearance C. enthusiastic D. initiative 24. A. engage B. achievement C. confidence D. permission 25. A. potential B. psychologist C. oppose D. contribution 26. A. initiative B. confidence C.enthusiastic D. tension 27. A. reaction B. achievement C.matchmaking D. enthusiastic 28. A. advice B. reconciled C. incident D. decisive 29. A. contact .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.