Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình cũ)

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình cũ). Đây là tài liệu hữu ích để các bạn ôn tập, hệ thống kiến thức môn Tiếng Anh khối 11 học kì 1, luyện tập làm bài để đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình cũ) TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH NĂM HỌC 2019-2020 MÔN: ANH 11 CHƯƠNG TRÌNH CŨ PART I: PHONETICS Ex1 - Choose the word that has the underlined part pronounced differently from that of the others. 1. a. hair b. hour c. home d. horse 2. a. land c. celebration d. talk 3. a. pray d. rhinoceros 4. 5. 6. a. college b. voluntary c. remote d. problem 7. a. read b. clean c. meant d. meet 8. a. sponsor b. score c. contest d. apology 9. a. architect b. arch c. church d. cheese 10. a. change b. mango c. again d. forget 11. a. question b. mutual c. quality d. picture 12. a. dangerous b. gain c. generous d. village 13. a. bank b. any c. now d. money 14. a. involve b. autumn c. native d. glance 15. a. finger b. English c. solemn d. thing 16. a. honest b. exhaust c. hour d. hair 17. a. salary b. almond c. calm d. should 18. a. prepare b. exchange c. competition d. remember 19. a. trust b. mutual c. uncertain d. number 20. A. candle B. cake C. decorate D. celebration 21. A. adult B. candle C. talk D. flower 22. A. birthday B. although C. together D. clothing 23. A. university B. student C. volunteer D. museum 24. A. reciting B. spirit C. stimulate D. winner 25. A. problem B. sponsor C. wonderful D. enjoy 26. A. announce B. annual C. award D. among 27. A. kumquat B. lunar C. luck D. plum 28. A. special B. breath C. peach D. pleasure 29. A. exchange B. children C. peach D. machine 30. A. shrine B. ripe C. agrarian D. polite Ex 2- Choose the word that has the main stress placed differently from the others. 1. A. loyalty B. constancy C. incapable D. quality 2. B. pursuit C. friendship D. common 3. A. sympathetic B. unselfishness C. acquaintances D. enthusiasm 4. A. pleasure B. sorrow C. exist D. secret 5. A. suspicious C. humorous D. interest 6. A.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
24    17    1    22-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.