Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập được biên soạn theo chương trình Tiếng Anh. Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ SỞ GD & ĐT HÀ NỘI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 1 Trường THPT Phúc Thọ TIẾNG ANH LỚP 10 Năm học 20192020 A. Theory Ngữ âm, từ vựng Unit 1, 2, 3, 4, 5 Các cấu trúc câu dùng trong giao tiếp. Phần speaking Unit 1, 2, 3, 4,5 Cấu trúc ngữ pháp Unit 1, 2, 3, 4, 5 1. Simple present (Hiện tại đơn): Be> am/ is/ are Have> have/ has Khẳng định Phủ định Nghi vấn He/ she/ it + Vs/es He/ she/ it + doesn’t + V Does + he/ she/ it +V? I/ You/ We/ They + V I/ You/ We/ They +don’t + V Do + I/ you/ we/ they +V? Use: . Diễn tả thói quen ở hiện tại: . Diễn tả sự thật, chân lí Trạng từ thường gặp: never, sometimes, usually, often, always, as a rule, normally Ex: Mr Vy usually gets up at 4:40 a.m 2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) S + am/ is/ are + Ving Use: . Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói . Diễn tả dự định tương lai có mốc thời gian cụ thể. Trạng từ thường gặp: now, at present, at this moment, right now Ex: I’m learning English now 3. Present perfect (Hiện tại hoàn thành): S+ have/ has/ + PP khẳng định phủ định nghi vấn He/ She/ It + has + PP He/ She/ It +hasn’t +PP Has + He/ She/ It + PP? I/ You/ We/ They + have + PP I/ You/ We/ They + haven’t + PP Have + I/ You/ We/ They + PP? Use: . Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại . Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ để lại kết quả ở hiện tại . Diễn tả kinh nghiệm Trạng từ thường gặp: never, just, ever, recently, already, yet, lately, for, since, so far . Ex: They have just built a hospital in this area 4. Simple past (Quá khứ đơn) Be> was/ were Have/ has> had khẳng định phủ định nghi vấn S + Ved/V2 S + didn’t + V Did + S + V? .