Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giá trị dinh dưỡng từ một số loại sinh tố và nước hoa quả tươi

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu trình bày thành phần, giá trị dinh dưỡng, hàm lượng đường từ một số loại sinh tố và nước hoa quả tươi như nước cam, nước chanh, nước dừa non, nước ép ổi, nước rau má, sinh tố bơ, sinh tố dưa hấu. | Giá trị dinh dưỡng từ một số loại sinh tố và nước hoa quả tươi NƯỚC CAM VẮT 112kcal Thành phần - Cam 1 quả (cả vỏ): 250g - Đường kính: 10g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 112kcal 1,7g 0,2g 25,7g 2,6g - 133μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 75mg 64mg 0,8mg 6,6mg 203mg 0,4mg 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 16,5mg (0,02g) 1 - 498 - NƯỚC CHANH 64kcal Thành phần - Nước cốt chanh: 15g - Đường: 15g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 64kcal 0,1g 0 16g 0,2g 0 - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 6mg 6,1mg 0,1mg 0,4mg 21,4mg 0 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1mg (0,001g) 2 - 499 - NƯỚC DỪA NON TƯƠI 46kcal Thành phần - Nước dừa non tươi: 220ml Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 46kcal 0,9g 0 10,6g 0 - 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 2,2mg 13,2mg 0,66mg - - - 0 3 - 500 - NƯỚC ÉP ỔI 72kcal Thành phần - Ổi: 110g - Sữa đặc: 10g - Nước cốt dừa: 10g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 72kcal 1,5g 0,9g 14,6g 6,6g 5,8μg 416,4μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 68,3mg 47,7mg 1,52mg 20,7mg 386,1mg 2,6mg 3,2mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 51,8mg (0,05g) 4 - 501 - NƯỚC MÍA 184kcal Thể tích đơn vị: 300ml Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 184kcal 0 0 45,9g 0,2g 0 4μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 1,7mg 5,1mg 0,04mg 0,5mg 0,9mg - 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1,25mg (0,001g) 5 - 502 - NƯỚC RAU MÁ 47kcal Thành phần - Rau má: 30g - Đường: 10g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 47kcal 0,9g 0 10,9g 0,5g - 1656μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 3,9mg .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.