Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Uông Bí

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức trọng tâm của môn học, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới tốt hơn. Hãy tham khảo "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Uông Bí" dưới đây. | TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 Name . Class Grade 10 A. Lý Thuyết - Trọng âm từ vựng Unit 1 2 3 4 5 - Cấu trúc ngữ pháp Unit 1 2 3 4 5 Unit 1. FAMILY LIFE 1. Cách sử dụng Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn 2. Một số cấu trúc và từ vựng cần nhớ. Unit 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT 1. Thì tương lai đơn và tương lai gần 2. Câu bị động. 3. Một số cấu trúc và từ vựng cần nhớ. Unit 3. MUSIC 1. Câu ghép với các từ nối and or but so yet for 2. Động từ nguyên mẫu có to và không có to to infinitive and bare infinitive 3. Một số cấu trúc và từ vựng cần nhớ. Unit 4. FOR A BETTER COMMUNITY 1. Tính từ đuôi ful và đuôi less 2. Tính từ đuôi ed và đuôi ing 3. Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn 4. Một số cấu trúc và từ vựng cần nhớ. Unit 5. INVENTIONS 1. Thì hiện tại hoàn thành 2. Danh động từ và động từ nguyên mẫu Gerunds and infinitives 3. Từ vựng về chủ đề PART I PHONETICS Mark the letter A B C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 1. A. dedicate B. fortunate C. practical D. volunteer 2. A. ensuring B. protecting C. providing D. widening 3. A. donate B. apply C. provide D. study 4. A. successful B. announcement C. ignorant D. experience 5. A. disadvantaged B. environment C. advertisement D. unfortunate 6. A. access B. afford C. brochure D. casual 7. A. behaviour B. determined C. counselor D. decisive 8. A. donate B. compare C. campaign D. flashy 9. A. experience B. mobility C. independent D. prioritise 10. A. romantic B. solution C. protective D. elegant 11. A. legal B. obey C. forbid D. impose 12. A. constitution B. disrespectful C. sympathetic D. elongated 13. A. generational B. interpersonal C. discrimination D. nationality 14. A. studious B. unite C. mature D. involve 15. A. frustrating B. charity C. impairment D. infectious 16. A. emigrate B. immigrate C. advocate D. inhabit 17. A. confide B. comfort C. inflate D. severe 18. A. biology B.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.