Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
25 chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu 25 chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT để ôn tập, hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thật tốt để chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp THPT sắp diễn ra. Chúc các bạn ôn tập thật tốt! | 25 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT CHUYÊN ĐỀ 1 PRONUNCIATION 1. Nguyên âm Vowels u e o a i 1.a. Nguyên âm ngắn Short vowels ə ago mother together i hit bit sit ʌ study shut must ɒ got job hospital u put should foot e bed send tent spend æ cat chat man 1.b. Nguyên âm dài Long vowels iː meet beat heat u school food moon a father star car ɔː sport more store ɜː bird shirt early 1.c. Nguyên âm đôi Diphthongs ai buy skỵ hi shy ɔɪ boy enjoy toy ei day baby stay ou no go so au now sound cow ʊə poor sure tour eə air care share ɪə near tear cheer 2. Phụ âm Consonants b bag baby p pupil pay stop d dog daddy dead k kiss key m mother map come j yes yellow n many none news s see summer l love lucky travel z zoo visit r river restaurant h hat honey t tea teach dʒ village jam generous g get game go θ thin thick something birth f fall laugh fiction ð mother with this v visit van ʃ she sugar w wet why ʒn vision tʃ children chicken watch ŋ thank sing II. Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại Chọn đọc 3 trong 4 từ có trong các phương án A B C D. Tuy nhiên không cần đọc lần lượt từ phương án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm. Sau mỗi từ được phát âm cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ. Chọn phương án có phần gạch đưực phát âm khác so với các từ còn lại. Ví dụ A. land lænd B. sandy ˈsændi C. many ˈmeni D. candy ˈkændi Ta thấy phần gạch chân của các phương án A B D được phát âm là æ đáp án C có phần gạch chân được phát âm là e . Do đó đáp án là C. Bài tập áp dụng Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại. Exercise 1 1. A. head B. please C. heavy D. measure 2. A. note B. gloves C. some D. other 3. A. now B. how C. blow D. amount 4. A. dear B. year C. wear D. disappear 5. A. hate B. pan C. carrot D. matter 6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped 7. A. nervous B. scout C. household D. mouse 8. A. favorite B. find C. outside D. library 9. A. last

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.