Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Nông - Lâm - Ngư
Nông nghiệp
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần S
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần S
Ngân Thanh
65
45
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'tự điển food science, technology and nutrition - vần s', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 418 acids and whence the food is returned to the mouth for further mastication chewing the cud the reticulum where further bacterial fermentation produces volatile fatty acids the omasum and the abomasum or true stomach. The bacterial fermentation allows ruminants to obtain nourishment from grass and hay which cannot be digested by monogastric animals. rumpbone Cut of meat USA aitchbone UK loin or haunch. rush nut See tiger nut. rusk 1 Sweetened biscuit or piece of bread or cake crisped in the oven especially as food for young children when teething. 2 Cereal added to sausages and hamburgers. rutabaga American name for swede. rutin The disaccharide derivative of quercitin containing glucose and rhamnose. Found in grains tomato stalk and elderflower. Not known to be a dietary essential or to have any function in the body. See also flavonoids. rye Grain of Secale cereale the predominant cereal in some parts of Europe very hardy and withstands adverse conditions better than wheat. Rye flour is dark and the dough lacks elasticity rye bread is usually made with sour dough or leaven rather than yeast. Composition 100g water 10.9g 1402kJ 335kcal protein 14.8 g fat 2.5 g of which 18 saturated 18 mono-unsaturated 65 polyunsaturated carbohydrate 69.8g 1g sugars fibre 14.6 g ash 2 g Ca 33 mg Fe 2.7 mg Mg 121 mg P 374 mg K 264mg Na 6mg Zn 3.7mg Cu 0.4mg Mn 2.7mg Se 35.3pg vitamin A 1 pg RE 217pg carotenoids E 1.3mg K 5.9mg B1 0.32 mg B2 0.25 mg niacin 4.3 mg B6 0.29 mg folate 60 pg pantothenate 1.5mg. Ryle tube A narrow rubber tube with a blind end containing a lead weight with holes above this level for removing samples of the contents from the stomach at intervals after a test meal. See also rehfuss tube. RyvitaTM A rye crispbread. S S - and R- See r- and s-. saccharases Enzymes including invertase that hydrolyse sugars to their constituent monosaccharides. saccharic acid The dicarboxylic acid derived from glucose. 419 saccharimeter polarimeter used to determine the purity .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần A
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần B
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần C
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần D
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition -Vần E
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần F
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần G
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần H
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần I,J
Tự điển Food Science, Technology And Nutrition -Vần K,L
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.