Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành thủy lợi - phần 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành thủy lợi - phần 1
Hồng Giang
909
139
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo sách 'từ điển anh - việt chuyên ngành thủy lợi - phần 1', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ÚYBAMTvủintuouôcTỂ OCTO 0 HÕiM VA MẤT TNÓK HỐHO IMdN MULTILINGUAL TECHNICAL DICTIONARY ON IRRIGATION AND DRAINAGE TỪ ĐIỆN THUẬT NGỮ KỸ THUẬT CHUYỂN NGÀNH THÚYLQ1 NHA XUẤT BÁN XAV OỤNU CÁCH DÙNG Từ ĐIỂN Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt có những quy ước sau đây - Thuật ngữ Anh được xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh. - Thuật ngữ Anh gồm hai từ có dấu nối thì được xem như viết liền và xếp theo thứ tự của chữ cái đầu tiên Thí dụ flood - induced xếp theo f rain - aíTected xếp theo r - Thuật ngữ Anh ghép được xếp theo thứ tự của chữ cái của từ dùng làm định ngữ Thí dụ flood - induced area - được xếp theo area - Từ dùng làm định ngữ được ký hiệu bằng dấu Thí dụ Accélération absolute of gravity Cùng một thuật ngữ nhưng khác từ loại thì các thuật ngữ việt tương ứng được phân cách bằng dấu Thí dụ compact đặc chặt đầm chặt under flow dòng chảy ngầm chảy ngầm - Dấu phẩy dùng để ngăn cách các thuật ngữ cùng nghĩa dấu chấm . dùng để ngăn cách các thuật ngữ khác nghĩa. - Phần in đứng trong dấu ngoặc đơn là có thể dùng hoặc không dùng. - Phần in nghiêng trong dấu ngoặc đơn dùng để giải thích Thí dụ Transpiration sự thải nước thực vật Toe well vật tiêu nước ở chán hạ lưu đập aba 5 abs abacus toán đồ bản tính đầu cột đỉnh cột abatement sự hạ xuống sự giảm bớt sự thanh toán flood sự giảm lũ noise sự chống ồn pollution sự giảm nhiễm bẩn ability khả năng nâng lực khả năng thanh toán vôh sẩn có nguồn vốn wetting khả năng thấm ướt ablation sự bào mòn sự tan mòn sự tải mòn aeolean sự bào mòn do gió eolian sự bào mòn do gió fluvial sự bào mòn do sông ground sự bào mòn mặt đất mechanical sự bào mòn cơ học surface sự bào mòn trên mặt wind sự bào mòn do gió abrasion sự mài mòn sự bào mòn do vật rắn bùn cát. flow sự bào mòn do dòng chảy water sự bào mòn do nước wave sự bào mòn do sóng wind sự bào mòn do gió sự thổi mòn abrasive chất mài mòn abrupt dốc đứng hiểm trở abruption sự gãy rời sự đứt rời abruptness thế dốc đứng sự hiểm trở absorbability khả năng hút thu absorbable hút thu được .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt: Phần 1
Ebook Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt: Phần 2
Từ điển Anh Việt chuyên ngành kinh tế và tài chính
Ebook Từ điển du lịch Anh-Việt (Ngành Quản trị khách sạn, Du lịch và Cung cấp thực phẩm, Dịch vụ): Phần 2 - NXB Trẻ
Ebook Từ điển Việt-Anh-Pháp kiến trúc và xây dựng: Phần 2
Bản dự thảo Từ điển thuật ngữ dệt may Việt - Anh (có phần tra ngược Anh - Việt)
Ebook Từ điển Việt-Anh-Pháp kiến trúc và xây dựng: Phần 1
Ebook Từ điển du lịch Anh-Việt (Ngành Quản trị khách sạn, Du lịch và Cung cấp thực phẩm, Dịch vụ): Phần 1 - NXB Trẻ
Ebook Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt: Phần 1 - NXB Khoa học và Kỹ thuật
Ebook Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt: Phần 2 - NXB Khoa học và Kỹ thuật
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.