Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
đồ án chuyển động cơ khí, chương 3

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

chênh lệch này nhỏ nên ta thu chiều dầy răng : bw1 =46,2 a)Kiểm nghiệm về độ bền uốn Hệ số kể đế sự trùng khớp răng với Hệ số kể đến độ nghiêng của răng YF1 ,YF2 hệ số hình dạng của bánh răng 1và 2 Tra bảng 6.8 TL.[1] với hệ số dịch chỉnh x = 0 ta được YF1 =3,7577 ;YF2 =3,6 Hệ số tải trọng khi tính về uốn KF =1,2288 (tra bảng 6.7 TL[1] với bd = 0,768) KF-Hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đồng. | Chương 3 Tính bộ truyên cap nhanh a Koảng cách trục I T K . 11 KHP ảwi Kả ụ1 1 3 2 l H J U1Wb Chon V 0 3 Bảng 6.6 -TL 1 Bảnh ráng nghiêng Kả 43 Vbd 0 53.Vbả ui 1 0 53.0 3. 3 83 1 0 768 Khp 1 112 Trả bảng6.7 TL 1 121066 2.1 112 ảwi 43. 3 83 1 V 536 3623 83 03 154mm b Xảc địng mOđụn vả gOc nghiêng rảng m 0 01 0 02 ảw1 0 0U0 02 154 1 54.3 08 Chon m 2 Chon sơ bo p1 120 Z 2 awl.cos P1 2.154.COS120 1 mịttuù 1 2 3 83 1 Lấy Z1 31 rảng Z2 U1.Z1 3 83.31 118 73 tả lảy Z2 118 rảng Tính lải p1 created with download the free trial online at nitropdf.com professional cosß1 m Z Z 2 2- 31 118 ßj 14 640 2.aW1 2.154 H1 TỈ so truyền thực U Z ly 3 81 Tính lại khoảng cách truc áw1 0 5 m . Z cos ß1 0 5. 2 31 118 cos14 640 154 mm c Kiềm nghiềm về đọ bền tiếp xUc ƠH zm-zh-Zs 2T1 Kh u1 1 N bw1U1d2 Hề số kề đến cơ tính vát liều cUá bánh ráng án khớp ZM 274 trá báng 6.5 TL 1 Hề số kề đến hình dáng bề mát tiếp xUc ZH 2 cos ßb s n 2. ßb - GOc nghiềng cUá ráng trền hình tru cơ sơ tgßb cosat .tgß1 cos200.tg14 640 ßb 13 790 Ztt 2cos13 790 H V sin2.200 1 738 Hề so kề đến sự trung khơp cUá ráng Zs Vơi sß b sin m 0.3.l54.Sinl4 64 .2 1 86 1 Zs Vơi 8. 1 88 - 3 2 1Z 1z Z1 Z 2 cos ß1 1 88 3 2 131 118 . cos 14 640 1 693 created with download the free trial online at nitropdf.com professional ZS ựx 693 07686 Hệ số tải trọng khi tính vềtiếp xúc KH KH KHß.KHa KHv KhP 1 112 KHa -Hệ số ke đến sự phân bô không đều tải trọng cho các đôi răng đông thời ân khớp Vôi v1 . i vời dw1 ZH 2ỵC 2o154 64 033mm 60000 H uuù 1 3 81 1 . v _ .64 033.288 v 1---------------- 0 965m 5 60000 Từ v1 trá bâng 6.13 TL 1 tá đước cấp chính xác 9 Trả báng 6.14 TL 1 tá cô Kii 1 13 KFa 1 37 KHv 1 vh Ki-dwi 2T1-KHß-KHa ZH v Ôh .g0v Ll u uù 0 002.73.0 965. 15 C1 0 896 Y 3 81 Hệ đố kề đến tải trọng đống xúảt hiện trọng vúng ản khớp KHv Ktt 1 0 986.0 3.154.64 033 Khv __ 1 0087 2.121066 2.1 112.1 13 Kh KHp.KHaKHv 1 112.1 13.1 0087 1 2675 ƠH ZM.ZH.ZS 2T1 KH u1 1 N bw dỉ 274.1 73 8.0 76 86 2.121066 2.1 2675 3 81 1V . 523Mpá Y

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.