Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
đồ án chuyển động cơ khí, chương 4

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đồng thời ăn khớp Từ v1 tra bảng 613. TL[1] ta được cấp chính xác 9 Tra bảng 614. TL[1] ta có KH =1,13;KF=1,37 KHv = 1+ ZH = Hệ dố kể đến tải trọng động xuất hiện trong vùng ăn khớp chênh lệch này nhỏ nên ta thu chiều dầy răng : bw1 =87 a)Kiểm nghiệm về độ bền uốn Hệ số kể đến sự trùng khớp răng với Hệ số kể đến độ nghiêng của răng. | Chương 4 Tính bộ truyên câp chậm a Koảng cách trục aw2 Ka u2 1 T2-KHß h 2 u2 ba Chọn V 0 5 Bảng 6.6 -TL 1 Vbd 0 53.Vbả u2 1 0 53.0 5 2 84 1 1 0176 KHp 1 112 KFp 1 16528 Trả bảng6.7 TL 1 Bảnh rảng nghiêng Kả 43Mpả1 3 Bảng 6.5 TL 1 445243 4.1 07264 ảw1 -43. 2 84 1 tsx - 173 9mm Lấy ảw2 274 mm b Xảc địng mỌđun vả gọc nghiêng rảng m 0 01 -0 02 ảw2 0 0U0 02 174 1 74.3 46 Chọn m 2 Chọn sơ bọ p1 120 Z _ 2. 3. cos 2.m.cos12 3 m u 2 1 2. 2 84 1 Lấy Z3 44 rảng Z4 U2. Z3 2 84.44 124 96 tả lảy Z4 125 rảng Tính lải p2 created with download the free trial online at nitropdf.com professional cosß2 m Z 3 Z 4 2- tt 25 ß1 13 770 2. w2 2.174 H1 TỈ so truyền thực u1 125 2 841 Z3 44 Tính lại khoảng cách truc a 05 m Z3 Z4 2 44 1251 aw2 0 3------- --- 0 5._ 174 mm 2 cos ß2 cos13 770 c Kiềm nghiềm về đọ bền tiếp xUc ƠH zm-zh-Zs 2T2 KH u 2 0 bw3-u 2 3 Hề số kề đến cơ tính vát liều cUá bánh ráng án khớp ZM 274 trá báng 6.5 TL 1 Hề số kề đến hình dáng bề mát tiếp xuc ZH 2 cos ßb sin2 w ßb - Gốc nghiềng cuá ráng trền hình tru cơ sơ tgßb cosat .tgß2 cos200.tg13 770 ßb 12 970 Ztt 2cos12 970 H V sin2.200 1 7413 Hề so kề đến sự trung khơp cuá ráng Zs Vơi sß b ß m 0 5474.Sinl3 77 .2 3 3 1 Zs Vơi sa 1 88 - 3 2 1Z 1Z Z 3 Z 4 cos ß2 1 88 3 2 144 125 . cos13 770 1 73 created with download the free trial online at nitropdf.com professional Z -- 76 Hệ số tải trọng khi tính vế tiếp xúc KH KH KHß.KHa KHv KhP 1 07264 KHa -Hệ số ke đến sự phân bô không đều tải trọng cho các đôi rảng đống thời ản khớp Với v2 2 với dw3 2 174 90 6mm 60000 u 2 1 2 841 1 V2 T.90 6.75 2 60000 0 3566m 5 Từ V1 trá bâng 6.13 TL 1 tá được cấp chính xác 9 Trả báng 6.14 TL 1 tá cô Kii 1 13 KFa 1 37 KHv 1 H bw3dw3 2T2.KHß.KHa Zh v ỖH .g y 0 002.73.0 3566 1742 841 0 407 Hệ đố kế đến tải trọng đống xúảt hiện trọng vúng ản khờp KHv KHv 1 0 407.0 5.174.90 6 2.445243 4.1 07264.1 13 1 003 Kh KHp.KHaKHv 1 07264.1 13.1 003 1 21556 created with download the free trial online at nitropdf.com .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.